(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imparting
C1

imparting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

truyền đạt phổ biến trao truyền ban cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imparting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền đạt, phổ biến thông tin, ý tưởng, kiến thức cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To make information, ideas, etc. known to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Imparting'

  • "The teacher was imparting knowledge to her students."

    "Cô giáo đang truyền đạt kiến thức cho học sinh của mình."

  • "He was keen on imparting his wisdom."

    "Anh ấy rất mong muốn truyền đạt sự khôn ngoan của mình."

  • "The speaker was imparting a sense of urgency to the audience."

    "Diễn giả đang truyền đạt cảm giác cấp bách đến khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imparting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convey(truyền đạt, chuyển giao)
communicate(giao tiếp, truyền đạt)
transmit(truyền tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

withhold(giữ lại, không cho)
conceal(giấu giếm, che đậy)

Từ liên quan (Related Words)

education(giáo dục)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imparting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. 'Impart' nhấn mạnh việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, hoặc phẩm chất. Khác với 'give' chỉ đơn thuần là trao, 'impart' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc ảnh hưởng hoặc tác động đến người nhận. So với 'transmit' (truyền tải), 'impart' tập trung vào việc truyền đạt một cách có ý thức và có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'to' được dùng để chỉ người nhận: imparting knowledge to students. 'with' có thể được sử dụng để chỉ điều được truyền đạt: imparting the lecture with enthusiasm (truyền đạt bài giảng với sự nhiệt tình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imparting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)