(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impeded
C1

impeded

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

bị cản trở bị trì hoãn gặp trở ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị trì hoãn hoặc cản trở trong sự di chuyển hoặc tiến trình.

Definition (English Meaning)

Delayed or obstructed in movement or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Impeded'

  • "The heavy traffic impeded our progress."

    "Giao thông đông đúc đã cản trở tiến độ của chúng tôi."

  • "The lack of funding seriously impeded the project."

    "Việc thiếu vốn đã cản trở nghiêm trọng dự án."

  • "The flood waters impeded travel to the city."

    "Nước lũ đã cản trở việc đi lại đến thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impeded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impede
  • Adjective: impeded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hindered(cản trở)
obstructed(ngăn chặn)
hampered(gây khó khăn)
delayed(trì hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

facilitated(tạo điều kiện)
aided(hỗ trợ)
expedited(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

blocked(bị chặn)
restricted(hạn chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Impeded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "impeded" thường mô tả trạng thái bị cản trở hoặc làm chậm một quá trình, hành động hoặc sự di chuyển nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc có một vật cản hoặc khó khăn ngăn chặn sự tiến triển bình thường. So với "obstructed," "impeded" có thể ngụ ý một sự can thiệp ít trực tiếp hơn, trong khi "obstructed" thường chỉ một sự chặn đứng hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

- **impeded by:** Cản trở bởi cái gì đó. Ví dụ: "The rescue efforts were impeded by the storm." (Các nỗ lực cứu hộ bị cản trở bởi cơn bão.)
- **impeded in:** Bị cản trở trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: "His progress was impeded in his career." (Sự nghiệp của anh ấy bị cản trở.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeded'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the heavy rain had not subsided, our rescue efforts would have been severely impeded.
Nếu trời không tạnh mưa lớn, nỗ lực cứu hộ của chúng ta đã bị cản trở nghiêm trọng.
Phủ định
If the road hadn't been cleared so quickly, the delivery trucks would not have been impeded by the landslide.
Nếu con đường không được dọn dẹp nhanh chóng, những chiếc xe tải giao hàng đã không bị cản trở bởi vụ lở đất.
Nghi vấn
Would the project have been impeded if we had not secured the necessary funding?
Dự án có bị cản trở không nếu chúng ta không đảm bảo được nguồn vốn cần thiết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)