(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hampered
C1

hampered

verb

Nghĩa tiếng Việt

cản trở gây khó khăn làm chậm trễ gây trở ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hampered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cản trở, gây khó khăn, làm chậm trễ sự tiến triển hoặc chuyển động của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To hinder or impede the progress or movement of something.

Ví dụ Thực tế với 'Hampered'

  • "The project was hampered by a lack of funding."

    "Dự án bị cản trở bởi việc thiếu vốn."

  • "High costs have hampered the development of renewable energy sources."

    "Chi phí cao đã cản trở sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo."

  • "Their efforts were hampered by a lack of communication."

    "Những nỗ lực của họ bị cản trở bởi sự thiếu giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hampered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hamper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hinder(cản trở)
impede(gây trở ngại)
obstruct(cản trở, chắn ngang)
retard(làm chậm lại)
thwart(ngăn chặn, phá hỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
facilitate(tạo điều kiện)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Hampered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hamper" thường mang ý nghĩa gây cản trở một cách đáng kể, làm chậm hoặc ngăn chặn hoàn toàn sự tiến bộ. Khác với "hinder" (cản trở), "hamper" thường mang tính nghiêm trọng hơn. Ví dụ, "hinder" có thể chỉ sự cản trở nhỏ, tạm thời, trong khi "hamper" chỉ sự cản trở lớn, có thể gây ảnh hưởng lâu dài. So với "impede", "hamper" có thể liên quan đến nhiều yếu tố hơn là chỉ đơn thuần là vật cản vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

"Hampered by" dùng để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố gây cản trở. Ví dụ: "The rescue efforts were hampered by bad weather." (Nỗ lực cứu hộ bị cản trở bởi thời tiết xấu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hampered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)