impel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thúc đẩy, thôi thúc, hoặc ép buộc (ai đó) làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To drive, force, or urge (someone) to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Impel'
-
"Financial difficulties impelled him to seek work."
"Những khó khăn tài chính đã thúc đẩy anh ta tìm việc."
-
"She felt impelled to tell the truth."
"Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải nói sự thật."
-
"Curiosity impelled him to open the door."
"Sự tò mò đã thúc đẩy anh ta mở cánh cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impel' thường mang ý nghĩa về một động lực mạnh mẽ, có thể đến từ bên trong hoặc bên ngoài, khiến ai đó phải hành động. Nó mạnh hơn 'encourage' hay 'motivate', gần nghĩa hơn với 'compel' nhưng thường mang tính trừu tượng và ít cưỡng ép vật lý hơn. 'Impel' thường được dùng để diễn tả sự thúc đẩy bởi lý do đạo đức, cảm xúc, hoặc sự cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impel to' được sử dụng để chỉ hành động hoặc kết quả mà ai đó bị thúc đẩy thực hiện. Ví dụ: 'He was impelled to confess.' (Anh ta bị thôi thúc phải thú nhận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impel'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desire for success impels him to work hard.
|
Khát vọng thành công thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
Fear of failure does not impel her to quit; instead, it motivates her to try harder.
|
Nỗi sợ thất bại không thúc đẩy cô ấy bỏ cuộc; thay vào đó, nó thúc đẩy cô ấy cố gắng hơn. |
| Nghi vấn |
What impels you to pursue such a challenging career?
|
Điều gì thúc đẩy bạn theo đuổi một sự nghiệp đầy thách thức như vậy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, ambition can impel a person to achieve great things.
|
Wow, tham vọng có thể thúc đẩy một người đạt được những điều lớn lao. |
| Phủ định |
Alas, fear didn't impel him to quit, but rather, it made him more determined.
|
Than ôi, nỗi sợ hãi không thúc đẩy anh ấy bỏ cuộc, mà ngược lại, nó khiến anh ấy quyết tâm hơn. |
| Nghi vấn |
Indeed, did curiosity impel you to explore the unknown?
|
Thật vậy, phải chăng sự tò mò đã thúc đẩy bạn khám phá những điều chưa biết? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that the desire for knowledge didn't impel me to stay up so late.
|
Tôi ước rằng khát khao tri thức không thúc đẩy tôi thức khuya như vậy. |
| Phủ định |
If only my curiosity hadn't impelled me to open that door!
|
Giá mà sự tò mò không thúc đẩy tôi mở cánh cửa đó! |
| Nghi vấn |
I wish I knew what impelled her to make such a drastic decision.
|
Tôi ước tôi biết điều gì đã thúc đẩy cô ấy đưa ra một quyết định quyết liệt như vậy. |