perceptibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể nhận thấy được, có thể nhận biết được bằng các giác quan.
Definition (English Meaning)
In a way that is noticeable or can be recognized by the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Perceptibly'
-
"The temperature dropped perceptibly as the sun went down."
"Nhiệt độ giảm một cách có thể nhận thấy khi mặt trời lặn."
-
"She was perceptibly nervous before the audition."
"Cô ấy lộ rõ vẻ lo lắng trước buổi thử giọng."
-
"The patient's condition improved perceptibly after the surgery."
"Tình trạng của bệnh nhân cải thiện một cách có thể nhận thấy sau ca phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: perceptibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceptibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc khác biệt mà có thể nhận ra bằng mắt, tai hoặc các giác quan khác. Khác với 'obviously' (hiển nhiên) vì 'perceptibly' nhấn mạnh vào khả năng nhận biết bằng giác quan, trong khi 'obviously' nhấn mạnh vào sự rõ ràng, không cần chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.