subtly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tinh tế; không lộ liễu.
Definition (English Meaning)
In a subtle manner; not obviously.
Ví dụ Thực tế với 'Subtly'
-
"The room was subtly perfumed with lavender."
"Căn phòng thoang thoảng hương hoa oải hương một cách tinh tế."
-
"She subtly hinted that she was unhappy with her job."
"Cô ấy tế nhị gợi ý rằng cô ấy không hài lòng với công việc của mình."
-
"The painting subtly conveys a sense of sadness."
"Bức tranh truyền tải một cách tinh tế cảm giác buồn bã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subtly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subtly' thường được sử dụng để mô tả hành động, thay đổi hoặc sự khác biệt khó nhận thấy bằng mắt thường hoặc cần sự nhạy bén để nhận ra. Nó thường mang ý nghĩa của sự khéo léo, tế nhị và kín đáo, tránh gây sự chú ý hoặc phản ứng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy subtly influencing the conversation without being noticed.
|
Tôi thích âm thầm ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện mà không bị chú ý. |
| Phủ định |
He avoids subtly hinting at his dissatisfaction; he prefers to be direct.
|
Anh ấy tránh việc ám chỉ một cách tế nhị về sự không hài lòng của mình; anh ấy thích trực tiếp hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind subtly changing the subject if it becomes uncomfortable?
|
Bạn có ngại tế nhị thay đổi chủ đề nếu nó trở nên khó chịu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She subtly hinted at her dissatisfaction.
|
Cô ấy tế nhị gợi ý về sự không hài lòng của mình. |
| Phủ định |
Only subtly did he change his expression, revealing nothing to the others.
|
Anh ấy chỉ thay đổi biểu cảm một cách kín đáo, không tiết lộ điều gì cho những người khác. |
| Nghi vấn |
Did she subtly imply that I was wrong?
|
Cô ấy có tế nhị ám chỉ rằng tôi đã sai không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She subtly hinted at her dissatisfaction, didn't she?
|
Cô ấy đã ám chỉ một cách tế nhị về sự không hài lòng của mình, phải không? |
| Phủ định |
He didn't subtly change the subject, did he?
|
Anh ấy đã không thay đổi chủ đề một cách tế nhị, phải không? |
| Nghi vấn |
They noticed the changes subtly, didn't they?
|
Họ nhận thấy những thay đổi một cách tinh tế, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was subtly hinting at her desire for a promotion during the conversation.
|
Cô ấy đang tế nhị ám chỉ mong muốn được thăng chức trong cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
He wasn't subtly trying to eavesdrop; he was quite obvious about it.
|
Anh ấy không cố gắng nghe lén một cách tế nhị; anh ấy khá lộ liễu về điều đó. |
| Nghi vấn |
Were you subtly suggesting that I should resign?
|
Có phải bạn đang tế nhị gợi ý rằng tôi nên từ chức không? |