(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtly
C1

subtly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tinh tế một cách tế nhị một cách khéo léo thoang thoảng âm thầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tinh tế; không lộ liễu.

Definition (English Meaning)

In a subtle manner; not obviously.

Ví dụ Thực tế với 'Subtly'

  • "The room was subtly perfumed with lavender."

    "Căn phòng thoang thoảng hương hoa oải hương một cách tinh tế."

  • "She subtly hinted that she was unhappy with her job."

    "Cô ấy tế nhị gợi ý rằng cô ấy không hài lòng với công việc của mình."

  • "The painting subtly conveys a sense of sadness."

    "Bức tranh truyền tải một cách tinh tế cảm giác buồn bã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: subtly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delicately(một cách tế nhị)
faintly(một cách mờ nhạt)
slightly(một chút)
indirectly(một cách gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subtly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subtly' thường được sử dụng để mô tả hành động, thay đổi hoặc sự khác biệt khó nhận thấy bằng mắt thường hoặc cần sự nhạy bén để nhận ra. Nó thường mang ý nghĩa của sự khéo léo, tế nhị và kín đáo, tránh gây sự chú ý hoặc phản ứng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy subtly influencing the conversation without being noticed.
Tôi thích âm thầm ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện mà không bị chú ý.
Phủ định
He avoids subtly hinting at his dissatisfaction; he prefers to be direct.
Anh ấy tránh việc ám chỉ một cách tế nhị về sự không hài lòng của mình; anh ấy thích trực tiếp hơn.
Nghi vấn
Do you mind subtly changing the subject if it becomes uncomfortable?
Bạn có ngại tế nhị thay đổi chủ đề nếu nó trở nên khó chịu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She subtly hinted at her dissatisfaction.
Cô ấy tế nhị gợi ý về sự không hài lòng của mình.
Phủ định
Only subtly did he change his expression, revealing nothing to the others.
Anh ấy chỉ thay đổi biểu cảm một cách kín đáo, không tiết lộ điều gì cho những người khác.
Nghi vấn
Did she subtly imply that I was wrong?
Cô ấy có tế nhị ám chỉ rằng tôi đã sai không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She subtly hinted at her dissatisfaction, didn't she?
Cô ấy đã ám chỉ một cách tế nhị về sự không hài lòng của mình, phải không?
Phủ định
He didn't subtly change the subject, did he?
Anh ấy đã không thay đổi chủ đề một cách tế nhị, phải không?
Nghi vấn
They noticed the changes subtly, didn't they?
Họ nhận thấy những thay đổi một cách tinh tế, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was subtly hinting at her desire for a promotion during the conversation.
Cô ấy đang tế nhị ám chỉ mong muốn được thăng chức trong cuộc trò chuyện.
Phủ định
He wasn't subtly trying to eavesdrop; he was quite obvious about it.
Anh ấy không cố gắng nghe lén một cách tế nhị; anh ấy khá lộ liễu về điều đó.
Nghi vấn
Were you subtly suggesting that I should resign?
Có phải bạn đang tế nhị gợi ý rằng tôi nên từ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)