(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impersonally
C1

impersonally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khách quan một cách vô tư không mang tính cá nhân một cách lạnh lùng (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô tư, khách quan; không thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc sự ấm áp.

Definition (English Meaning)

Without showing personal feelings or warmth; in a detached or objective manner.

Ví dụ Thực tế với 'Impersonally'

  • "The manager handled the disciplinary issue impersonally, following company policy to the letter."

    "Người quản lý giải quyết vấn đề kỷ luật một cách vô tư, tuân thủ chính sách của công ty một cách triệt để."

  • "He spoke to the crowd impersonally, reading from a prepared statement."

    "Anh ấy nói chuyện với đám đông một cách vô tư, đọc từ một bản tuyên bố đã chuẩn bị trước."

  • "The complaint was handled impersonally by the customer service department."

    "Khiếu nại được xử lý một cách vô tư bởi bộ phận dịch vụ khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: impersonally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objectively(một cách khách quan)
formally(một cách chính thức)
coldly(một cách lạnh lùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

personally(một cách cá nhân)
warmly(một cách ấm áp)
empathetically(một cách thấu cảm)

Từ liên quan (Related Words)

professionally(một cách chuyên nghiệp)
neutrally(một cách trung lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Impersonally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức ai đó hành động, nói chuyện hoặc đối xử với người khác một cách khách quan, không thiên vị và không để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh sự chuyên nghiệp, tính chính thức, hoặc đôi khi là sự lạnh lùng, thờ ơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)