impersonally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô tư, khách quan; không thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc sự ấm áp.
Definition (English Meaning)
Without showing personal feelings or warmth; in a detached or objective manner.
Ví dụ Thực tế với 'Impersonally'
-
"The manager handled the disciplinary issue impersonally, following company policy to the letter."
"Người quản lý giải quyết vấn đề kỷ luật một cách vô tư, tuân thủ chính sách của công ty một cách triệt để."
-
"He spoke to the crowd impersonally, reading from a prepared statement."
"Anh ấy nói chuyện với đám đông một cách vô tư, đọc từ một bản tuyên bố đã chuẩn bị trước."
-
"The complaint was handled impersonally by the customer service department."
"Khiếu nại được xử lý một cách vô tư bởi bộ phận dịch vụ khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impersonally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impersonally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức ai đó hành động, nói chuyện hoặc đối xử với người khác một cách khách quan, không thiên vị và không để cảm xúc cá nhân ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh sự chuyên nghiệp, tính chính thức, hoặc đôi khi là sự lạnh lùng, thờ ơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.