(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objectively
C1

objectively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khách quan khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; dựa trên sự thật.

Definition (English Meaning)

In a way that is not influenced by personal feelings or opinions; based on facts.

Ví dụ Thực tế với 'Objectively'

  • "The situation should be assessed objectively."

    "Tình huống nên được đánh giá một cách khách quan."

  • "We need to analyze the data objectively before making a decision."

    "Chúng ta cần phân tích dữ liệu một cách khách quan trước khi đưa ra quyết định."

  • "The journalist tried to report the events objectively."

    "Nhà báo đã cố gắng tường thuật các sự kiện một cách khách quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: objective
  • Adverb: objectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subjectively(một cách chủ quan)
personally(một cách cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Objectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh việc đưa ra phán xét, đánh giá hoặc xem xét một vấn đề dựa trên bằng chứng và dữ kiện cụ thể, loại bỏ các yếu tố chủ quan như cảm xúc, thành kiến, hoặc quan điểm cá nhân. Khác với 'subjectively' là dựa trên cảm tính và suy nghĩ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectively'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge objectively assessed the evidence presented in court.
Thẩm phán đánh giá khách quan các bằng chứng được trình bày tại tòa.
Phủ định
The reporter didn't objectively present both sides of the issue.
Phóng viên đã không trình bày khách quan cả hai mặt của vấn đề.
Nghi vấn
Did the panel objectively evaluate the candidates' qualifications?
Hội đồng đã đánh giá khách quan trình độ của các ứng viên hay không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had objectively assessed the situation before making a decision.
Cô ấy đã đánh giá tình hình một cách khách quan trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
He had not objectively considered all the evidence before reaching his conclusion.
Anh ấy đã không xem xét khách quan tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra kết luận của mình.
Nghi vấn
Had they objectively analyzed the data before presenting their findings?
Họ đã phân tích dữ liệu một cách khách quan trước khi trình bày những phát hiện của mình phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to objectively evaluate employee performance based on sales figures alone.
Công ty đã từng đánh giá khách quan hiệu suất của nhân viên chỉ dựa trên số liệu bán hàng.
Phủ định
She didn't use to objectively consider all sides of an argument before making a decision.
Cô ấy đã không từng xem xét khách quan tất cả các khía cạnh của một cuộc tranh luận trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Did they use to objectively analyze the data before drawing conclusions?
Họ đã từng phân tích khách quan dữ liệu trước khi đưa ra kết luận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)