objectively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; dựa trên sự thật.
Definition (English Meaning)
In a way that is not influenced by personal feelings or opinions; based on facts.
Ví dụ Thực tế với 'Objectively'
-
"The situation should be assessed objectively."
"Tình huống nên được đánh giá một cách khách quan."
-
"We need to analyze the data objectively before making a decision."
"Chúng ta cần phân tích dữ liệu một cách khách quan trước khi đưa ra quyết định."
-
"The journalist tried to report the events objectively."
"Nhà báo đã cố gắng tường thuật các sự kiện một cách khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objective
- Adverb: objectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh việc đưa ra phán xét, đánh giá hoặc xem xét một vấn đề dựa trên bằng chứng và dữ kiện cụ thể, loại bỏ các yếu tố chủ quan như cảm xúc, thành kiến, hoặc quan điểm cá nhân. Khác với 'subjectively' là dựa trên cảm tính và suy nghĩ cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectively'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge objectively assessed the evidence presented in court.
|
Thẩm phán đánh giá khách quan các bằng chứng được trình bày tại tòa. |
| Phủ định |
The reporter didn't objectively present both sides of the issue.
|
Phóng viên đã không trình bày khách quan cả hai mặt của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Did the panel objectively evaluate the candidates' qualifications?
|
Hội đồng đã đánh giá khách quan trình độ của các ứng viên hay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had objectively assessed the situation before making a decision.
|
Cô ấy đã đánh giá tình hình một cách khách quan trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
He had not objectively considered all the evidence before reaching his conclusion.
|
Anh ấy đã không xem xét khách quan tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra kết luận của mình. |
| Nghi vấn |
Had they objectively analyzed the data before presenting their findings?
|
Họ đã phân tích dữ liệu một cách khách quan trước khi trình bày những phát hiện của mình phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to objectively evaluate employee performance based on sales figures alone.
|
Công ty đã từng đánh giá khách quan hiệu suất của nhân viên chỉ dựa trên số liệu bán hàng. |
| Phủ định |
She didn't use to objectively consider all sides of an argument before making a decision.
|
Cô ấy đã không từng xem xét khách quan tất cả các khía cạnh của một cuộc tranh luận trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Did they use to objectively analyze the data before drawing conclusions?
|
Họ đã từng phân tích khách quan dữ liệu trước khi đưa ra kết luận phải không? |