neutrally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trung lập; không đứng về bên nào hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân.
Definition (English Meaning)
In a neutral manner; without taking sides or expressing personal feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Neutrally'
-
"The mediator listened to both sides neutrally."
"Người hòa giải đã lắng nghe cả hai bên một cách trung lập."
-
"The journalist reported the facts neutrally."
"Nhà báo đã tường thuật các sự kiện một cách trung lập."
-
"The judge approached the case neutrally."
"Thẩm phán tiếp cận vụ án một cách trung lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: neutrally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutrally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'neutrally' diễn tả hành động được thực hiện một cách khách quan, không thiên vị, và không có sự can thiệp của cảm xúc cá nhân. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó hành xử, phát biểu hoặc viết lách trong một tình huống nhạy cảm hoặc tranh chấp. So với các từ đồng nghĩa như 'impartially' (khách quan, công bằng), 'objectively' (khách quan), 'neutrally' nhấn mạnh vào việc giữ một thái độ không thiên vị và không bày tỏ cảm xúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'neutrally' với giới từ 'towards', nó có nghĩa là hành động một cách trung lập đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He tried to behave neutrally towards both candidates.' (Anh ấy cố gắng hành xử trung lập với cả hai ứng cử viên.) Khi sử dụng 'neutrally on', nó chỉ ra việc giữ thái độ trung lập về một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'The report remained neutrally on the issue of funding.' (Báo cáo giữ thái độ trung lập về vấn đề tài trợ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrally'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge listened to both sides of the argument neutrally.
|
Vị thẩm phán lắng nghe cả hai phía của cuộc tranh luận một cách trung lập. |
| Phủ định |
She did not react neutrally to the news.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách trung lập với tin tức. |
| Nghi vấn |
Did he assess the situation neutrally?
|
Anh ấy đã đánh giá tình hình một cách trung lập phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge was speaking neutrally about the case.
|
Thẩm phán đang nói một cách trung lập về vụ án. |
| Phủ định |
She wasn't behaving neutrally during the discussion.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách trung lập trong cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Were they reporting the news neutrally?
|
Họ đã tường thuật tin tức một cách trung lập phải không? |