impersonation fraud
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonation fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại gian lận trong đó một người giả làm người khác để lừa dối và giành lợi thế, thường là về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
A type of fraud where someone pretends to be another person in order to deceive and gain an advantage, typically financial.
Ví dụ Thực tế với 'Impersonation fraud'
-
"The company suffered significant losses due to impersonation fraud."
"Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể do gian lận mạo danh."
-
"The suspect was arrested for impersonation fraud after posing as a police officer."
"Nghi phạm đã bị bắt vì tội gian lận mạo danh sau khi giả làm một sĩ quan cảnh sát."
-
"Impersonation fraud is a growing concern for online businesses."
"Gian lận mạo danh là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với các doanh nghiệp trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonation fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impersonation, fraud
- Adjective: impersonating, fraudulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impersonation fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'impersonation fraud' nhấn mạnh hành động giả mạo danh tính để thực hiện hành vi lừa đảo. Nó khác với 'identity theft' (đánh cắp danh tính) ở chỗ 'impersonation fraud' tập trung vào hành động giả mạo, trong khi 'identity theft' đề cập đến việc đánh cắp thông tin cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị mạo danh (ví dụ: impersonation fraud of a celebrity). 'in' có thể được dùng trong các cụm từ mô tả bối cảnh (ví dụ: impersonation fraud in online transactions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonation fraud'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.