impishness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tinh nghịch, láu lỉnh, tinh quái.
Definition (English Meaning)
The quality of being impish; mischievousness.
Ví dụ Thực tế với 'Impishness'
-
"There was a hint of impishness in her smile."
"Có một chút tinh nghịch trong nụ cười của cô ấy."
-
"The impishness of the children kept the adults entertained."
"Sự tinh nghịch của bọn trẻ khiến người lớn cảm thấy thú vị."
-
"He had an impishness about him that made him instantly likeable."
"Anh ta có một sự tinh nghịch khiến người khác thích ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impishness
- Adjective: impish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impishness' chỉ tính chất hoặc hành vi tinh nghịch một cách vô hại và thường đáng yêu. Nó khác với 'malice' (ác ý) hoặc 'naughtiness' (hư đốn) vì không mang ý định gây hại nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impishness'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His impish grin suggested he was up to no good, didn't it?
|
Nụ cười tinh nghịch của anh ta cho thấy anh ta đang làm điều gì đó không tốt, phải không? |
| Phủ định |
They aren't usually so impish, are they?
|
Chúng thường không tinh nghịch như vậy, phải không? |
| Nghi vấn |
She has impishness in her blood, doesn't she?
|
Cô ấy có sự tinh nghịch trong máu, phải không? |