mischievousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischievousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính nghịch ngợm, tinh ranh, quậy phá.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being mischievous.
Ví dụ Thực tế với 'Mischievousness'
-
"The mischievousness of the children kept the babysitter on her toes."
"Sự nghịch ngợm của lũ trẻ khiến người trông trẻ phải luôn cảnh giác."
-
"His mischievousness often got him into trouble."
"Tính nghịch ngợm của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối."
-
"There was a hint of mischievousness in her eyes."
"Có một chút tinh nghịch trong mắt cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mischievousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mischievousness
- Adjective: mischievous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mischievousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mischievousness chỉ bản chất hoặc khuynh hướng thích gây ra những trò tinh nghịch, thường là vô hại nhưng có thể gây khó chịu hoặc phiền toái cho người khác. Nó khác với 'malice' (ác ý) vì không có ý định gây hại nghiêm trọng. So sánh với 'playfulness' (tinh nghịch) thì 'mischievousness' có xu hướng đi kèm với việc phá phách hoặc làm điều gì đó không nên làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischievousness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions betrayed his mischievousness: he swapped the sugar and salt.
|
Hành động của anh ta đã bộc lộ sự tinh nghịch của mình: anh ta đã tráo đổi đường và muối. |
| Phủ định |
She wasn't mischievous, not really: her pranks were always good-natured and harmless.
|
Cô ấy không tinh nghịch, không hẳn vậy: những trò đùa của cô ấy luôn vô hại và có thiện ý. |
| Nghi vấn |
Was it truly mischievousness driving him: or just a desire for attention?
|
Có phải sự tinh nghịch thực sự thúc đẩy anh ta: hay chỉ là mong muốn được chú ý? |