(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicative
C1

implicative

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ngụ ý ẩn ý hàm ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu thị hoặc ám chỉ điều gì đó một cách gián tiếp; có phẩm chất của việc ngụ ý.

Definition (English Meaning)

Expressing or implying something indirectly; having the quality of implying.

Ví dụ Thực tế với 'Implicative'

  • "The tone of his voice was implicative of a deeper dissatisfaction."

    "Giọng điệu của anh ấy ngụ ý một sự bất mãn sâu sắc hơn."

  • "The evidence was implicative, though not conclusive."

    "Bằng chứng mang tính ngụ ý, mặc dù không mang tính kết luận."

  • "The report's findings are implicative of widespread systemic issues."

    "Những phát hiện của báo cáo ngụ ý về các vấn đề hệ thống lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: implicative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggestive(gợi ý)
hinting(ám chỉ)
indicative(cho thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit(rõ ràng, minh bạch)
clear(rõ ràng)
direct(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Implicative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'implicative' thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và logic để mô tả một phát biểu hoặc một mệnh đề có chứa một ý nghĩa ngụ ý, không được diễn đạt một cách rõ ràng. Nó nhấn mạnh đến sự tồn tại của một lớp nghĩa ẩn sau bề mặt câu chữ. Khác với 'explicit' (rõ ràng, minh bạch), 'implicative' mang tính hàm ý, đòi hỏi người nghe/đọc phải suy luận để hiểu đầy đủ ý nghĩa. Nó khác với 'suggestive' ở chỗ 'suggestive' chỉ đơn thuần gợi ý, còn 'implicative' mang tính bắt buộc hơn về mặt logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘implicative of’ dùng để chỉ ra điều gì đó được ngụ ý một cách trực tiếp. Ví dụ: 'His silence was implicative of his agreement.' ('Sự im lặng của anh ấy ngụ ý sự đồng ý của anh ấy.') 'implicative in' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự liên quan ngụ ý đến một vấn đề gì đó. Ví dụ: 'The data is implicative in the broader discussion of climate change.' ('Dữ liệu có liên quan ngụ ý đến cuộc thảo luận rộng hơn về biến đổi khí hậu.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicative'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her silence was implicative of her disapproval.
Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự không đồng tình của cô ấy.
Phủ định
The evidence isn't implicative of guilt beyond a reasonable doubt.
Bằng chứng không ngụ ý tội lỗi vượt quá sự nghi ngờ hợp lý.
Nghi vấn
Is his reluctance implicative of something more serious?
Sự miễn cưỡng của anh ấy có ngụ ý điều gì nghiêm trọng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)