presupposition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presupposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó bạn cho là đúng hoặc bạn mặc nhiên xem là đúng.
Definition (English Meaning)
Something you assume is true or that you take for granted as true.
Ví dụ Thực tế với 'Presupposition'
-
"The question "Have you stopped cheating on exams?" has the presupposition that you have cheated on exams in the past."
"Câu hỏi "Bạn đã thôi gian lận trong các kỳ thi chưa?" có tiền giả định rằng bạn đã gian lận trong các kỳ thi trước đây."
-
"His argument rests on the presupposition that everyone wants to be rich."
"Lập luận của anh ta dựa trên tiền giả định rằng mọi người đều muốn giàu có."
-
"The politician's statement was full of hidden presuppositions."
"Tuyên bố của chính trị gia chứa đầy những tiền giả định ẩn giấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presupposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presupposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presupposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Presupposition ám chỉ một niềm tin hoặc giả định ngầm định mà người nói đưa ra và cho rằng người nghe cũng chia sẻ, để câu nói của họ có ý nghĩa. Khác với assumption, presupposition thường là điều kiện tiên quyết để câu nói có thể được đánh giá là đúng hoặc sai. Nó liên quan đến ngữ cảnh và kiến thức nền chung giữa người nói và người nghe. Ví dụ, khi nói "Vua nước Pháp rất khôn ngoan", câu nói này presupposes rằng có một vị vua nước Pháp. Nếu không có vua, câu nói trở nên vô nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường được dùng để chỉ nội dung cụ thể của presupposition (ví dụ: the presupposition of guilt).
* about: dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà presupposition liên quan đến (ví dụ: presuppositions about human nature).
* behind: chỉ ra lý do hoặc động cơ ẩn chứa đằng sau một hành động hoặc phát ngôn (ví dụ: the presupposition behind this policy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presupposition'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the underlying presupposition, I would better grasp the argument's weaknesses.
|
Nếu tôi hiểu được tiền đề cơ bản, tôi sẽ nắm bắt được điểm yếu của lập luận tốt hơn. |
| Phủ định |
If she didn't make that presupposition about their intentions, she wouldn't be so quick to judge them.
|
Nếu cô ấy không đưa ra tiền đề đó về ý định của họ, cô ấy sẽ không vội vàng phán xét họ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he act so defensively if he didn't have the presupposition that everyone is against him?
|
Liệu anh ấy có hành động phòng thủ như vậy nếu anh ấy không có tiền đề rằng mọi người đều chống lại anh ấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project has a presupposition of adequate funding.
|
Sự thành công của dự án có một tiền đề là nguồn tài trợ đầy đủ. |
| Phủ định |
The argument doesn't have a presupposition that everyone agrees with the premises.
|
Lập luận không có tiền đề là mọi người đều đồng ý với các tiền đề. |
| Nghi vấn |
Does her statement contain a presupposition about his guilt?
|
Lời tuyên bố của cô ấy có chứa tiền đề về sự có tội của anh ta không? |