(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presupposition
C1

presupposition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền giả định giả định trước điều kiện tiên quyết ngầm định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presupposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó bạn cho là đúng hoặc bạn mặc nhiên xem là đúng.

Definition (English Meaning)

Something you assume is true or that you take for granted as true.

Ví dụ Thực tế với 'Presupposition'

  • "The question "Have you stopped cheating on exams?" has the presupposition that you have cheated on exams in the past."

    "Câu hỏi "Bạn đã thôi gian lận trong các kỳ thi chưa?" có tiền giả định rằng bạn đã gian lận trong các kỳ thi trước đây."

  • "His argument rests on the presupposition that everyone wants to be rich."

    "Lập luận của anh ta dựa trên tiền giả định rằng mọi người đều muốn giàu có."

  • "The politician's statement was full of hidden presuppositions."

    "Tuyên bố của chính trị gia chứa đầy những tiền giả định ẩn giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presupposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: presupposition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

denial(sự phủ nhận)
refutation(sự bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Presupposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presupposition ám chỉ một niềm tin hoặc giả định ngầm định mà người nói đưa ra và cho rằng người nghe cũng chia sẻ, để câu nói của họ có ý nghĩa. Khác với assumption, presupposition thường là điều kiện tiên quyết để câu nói có thể được đánh giá là đúng hoặc sai. Nó liên quan đến ngữ cảnh và kiến thức nền chung giữa người nói và người nghe. Ví dụ, khi nói "Vua nước Pháp rất khôn ngoan", câu nói này presupposes rằng có một vị vua nước Pháp. Nếu không có vua, câu nói trở nên vô nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about behind

* of: thường được dùng để chỉ nội dung cụ thể của presupposition (ví dụ: the presupposition of guilt).
* about: dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà presupposition liên quan đến (ví dụ: presuppositions about human nature).
* behind: chỉ ra lý do hoặc động cơ ẩn chứa đằng sau một hành động hoặc phát ngôn (ví dụ: the presupposition behind this policy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presupposition'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the underlying presupposition, I would better grasp the argument's weaknesses.
Nếu tôi hiểu được tiền đề cơ bản, tôi sẽ nắm bắt được điểm yếu của lập luận tốt hơn.
Phủ định
If she didn't make that presupposition about their intentions, she wouldn't be so quick to judge them.
Nếu cô ấy không đưa ra tiền đề đó về ý định của họ, cô ấy sẽ không vội vàng phán xét họ như vậy.
Nghi vấn
Would he act so defensively if he didn't have the presupposition that everyone is against him?
Liệu anh ấy có hành động phòng thủ như vậy nếu anh ấy không có tiền đề rằng mọi người đều chống lại anh ấy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project has a presupposition of adequate funding.
Sự thành công của dự án có một tiền đề là nguồn tài trợ đầy đủ.
Phủ định
The argument doesn't have a presupposition that everyone agrees with the premises.
Lập luận không có tiền đề là mọi người đều đồng ý với các tiền đề.
Nghi vấn
Does her statement contain a presupposition about his guilt?
Lời tuyên bố của cô ấy có chứa tiền đề về sự có tội của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)