(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implosion
C1

implosion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nổ hướng tâm sự sụp đổ vào bên trong sự tan rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nổ hướng tâm, sự sụp đổ mạnh mẽ vào bên trong.

Definition (English Meaning)

A violent collapse inwards.

Ví dụ Thực tế với 'Implosion'

  • "The company experienced an implosion after the scandal was revealed."

    "Công ty đã trải qua một sự sụp đổ sau khi vụ bê bối bị phanh phui."

  • "The controlled implosion of the building was a success."

    "Việc phá hủy tòa nhà bằng phương pháp nổ hướng tâm có kiểm soát đã thành công."

  • "The political crisis led to the implosion of the government."

    "Cuộc khủng hoảng chính trị đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: implosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collapse(sự sụp đổ)
breakdown(sự suy sụp)

Trái nghĩa (Antonyms)

explosion(sự nổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Implosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'implosion' mô tả một sự sụp đổ hướng vào bên trong, trái ngược với 'explosion' (sự nổ) là sự bùng nổ ra bên ngoài. Trong vật lý, nó có thể liên quan đến sự sụp đổ của một ngôi sao. Trong kinh tế, nó ám chỉ sự sụp đổ của một thị trường hoặc hệ thống kinh tế. Trong tâm lý học, nó đề cập đến một kỹ thuật trị liệu phơi bày bệnh nhân với nỗi sợ hãi lớn nhất của họ trong một môi trường an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'the implosion of a building'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ một môi trường hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'implosion in the housing market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implosion'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the building's implosion had been filmed from multiple angles.
Tôi ước sự nổ sập của tòa nhà đã được quay từ nhiều góc độ.
Phủ định
If only the company wouldn't cause its own implosion through mismanagement.
Giá mà công ty không tự gây ra sự sụp đổ của chính mình thông qua việc quản lý yếu kém.
Nghi vấn
If only we could have prevented the political implosion.
Giá mà chúng ta có thể ngăn chặn sự sụp đổ chính trị.
(Vị trí vocab_tab4_inline)