implosion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nổ hướng tâm, sự sụp đổ mạnh mẽ vào bên trong.
Definition (English Meaning)
A violent collapse inwards.
Ví dụ Thực tế với 'Implosion'
-
"The company experienced an implosion after the scandal was revealed."
"Công ty đã trải qua một sự sụp đổ sau khi vụ bê bối bị phanh phui."
-
"The controlled implosion of the building was a success."
"Việc phá hủy tòa nhà bằng phương pháp nổ hướng tâm có kiểm soát đã thành công."
-
"The political crisis led to the implosion of the government."
"Cuộc khủng hoảng chính trị đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implosion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'implosion' mô tả một sự sụp đổ hướng vào bên trong, trái ngược với 'explosion' (sự nổ) là sự bùng nổ ra bên ngoài. Trong vật lý, nó có thể liên quan đến sự sụp đổ của một ngôi sao. Trong kinh tế, nó ám chỉ sự sụp đổ của một thị trường hoặc hệ thống kinh tế. Trong tâm lý học, nó đề cập đến một kỹ thuật trị liệu phơi bày bệnh nhân với nỗi sợ hãi lớn nhất của họ trong một môi trường an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'the implosion of a building'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ một môi trường hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'implosion in the housing market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implosion'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the building's implosion had been filmed from multiple angles.
|
Tôi ước sự nổ sập của tòa nhà đã được quay từ nhiều góc độ. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't cause its own implosion through mismanagement.
|
Giá mà công ty không tự gây ra sự sụp đổ của chính mình thông qua việc quản lý yếu kém. |
| Nghi vấn |
If only we could have prevented the political implosion.
|
Giá mà chúng ta có thể ngăn chặn sự sụp đổ chính trị. |