(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic recession
C1

economic recession

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic recession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn suy giảm kinh tế tạm thời, trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp bị suy giảm, thường được xác định bằng sự sụt giảm GDP trong hai quý liên tiếp.

Definition (English Meaning)

A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced, generally identified by a fall in GDP in two successive quarters.

Ví dụ Thực tế với 'Economic recession'

  • "The country is facing an economic recession due to the global pandemic."

    "Đất nước đang phải đối mặt với một cuộc suy thoái kinh tế do đại dịch toàn cầu."

  • "The recession caused many companies to go bankrupt."

    "Sự suy thoái đã khiến nhiều công ty phá sản."

  • "Economists are predicting a severe economic recession next year."

    "Các nhà kinh tế đang dự đoán một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic recession'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic boom(bùng nổ kinh tế)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic recession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn suy giảm kinh tế ít nghiêm trọng hơn so với 'economic depression'. 'Recession' mang ý nghĩa ngắn hạn và có khả năng phục hồi nhanh chóng hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả sự suy giảm trong một ngành công nghiệp cụ thể, ví dụ như 'housing recession'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during following

Ví dụ: 'The economy is in recession.' (Nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái.); 'During the economic recession, many businesses closed.' (Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã đóng cửa.); 'Following the economic recession, the economy started to recover.' (Sau cuộc suy thoái kinh tế, nền kinh tế bắt đầu phục hồi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic recession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)