black hole
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black hole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng không gian-thời gian có hiệu ứng hấp dẫn mạnh đến mức không gì, thậm chí cả các hạt và bức xạ điện từ như ánh sáng, có thể thoát ra khỏi bên trong nó.
Definition (English Meaning)
A region in spacetime with such strong gravitational effects that nothing, not even particles and electromagnetic radiation such as light, can escape from inside it.
Ví dụ Thực tế với 'Black hole'
-
"Scientists have discovered a supermassive black hole at the center of the galaxy."
"Các nhà khoa học đã phát hiện ra một lỗ đen siêu lớn ở trung tâm của thiên hà."
-
"The black hole's immense gravity warped spacetime around it."
"Lực hấp dẫn cực lớn của lỗ đen làm cong không-thời gian xung quanh nó."
-
"The study of black holes helps us understand the fundamental laws of physics."
"Nghiên cứu về lỗ đen giúp chúng ta hiểu các định luật vật lý cơ bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Black hole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: black hole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Black hole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'black hole' ám chỉ một vùng không gian mà lực hấp dẫn mạnh đến nỗi không có gì có thể thoát ra, kể cả ánh sáng. Khái niệm này ban đầu mang tính lý thuyết nhưng hiện đã có bằng chứng quan sát được về sự tồn tại của chúng. Nó không đơn giản chỉ là một 'cái lỗ' theo nghĩa thông thường, mà là một vùng không gian với mật độ vật chất cực cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): đề cập đến vị trí bên trong black hole (ví dụ: What happens in a black hole is still largely unknown.)
near (gần): đề cập đến vị trí lân cận black hole (ví dụ: Stars near a black hole can be disrupted.)
around (quanh): đề cập đến sự vật xoay quanh black hole (ví dụ: Material swirls around a black hole before being consumed.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Black hole'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that black hole is enormous!
|
Wow, lỗ đen đó thật là to lớn! |
| Phủ định |
Gosh, there isn't a single thing that can escape a black hole!
|
Trời ơi, không có một thứ gì có thể thoát khỏi lỗ đen cả! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a black hole I see?
|
Này, đó có phải là một lỗ đen mà tôi thấy không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A black hole is a region in spacetime with extremely strong gravity.
|
Lỗ đen là một vùng trong không gian-thời gian có lực hấp dẫn cực kỳ mạnh. |
| Phủ định |
That is not a black hole; it's just a dark nebula.
|
Đó không phải là một lỗ đen; nó chỉ là một tinh vân tối. |
| Nghi vấn |
Is that a black hole or a neutron star?
|
Đó là một lỗ đen hay một ngôi sao neutron? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Black holes are fascinating celestial objects: their immense gravity warps spacetime.
|
Lỗ đen là những thiên thể hấp dẫn: trọng lực cực lớn của chúng làm cong không gian-thời gian. |
| Phủ định |
The theory of black holes isn't simple: it's actually extremely complicated, requiring advanced physics knowledge.
|
Lý thuyết về lỗ đen không hề đơn giản: nó thực sự cực kỳ phức tạp, đòi hỏi kiến thức vật lý nâng cao. |
| Nghi vấn |
Are black holes dangerous to us on Earth: can they suddenly appear and swallow the planet?
|
Lỗ đen có nguy hiểm cho chúng ta trên Trái Đất không: chúng có thể đột ngột xuất hiện và nuốt chửng hành tinh này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists study black holes using advanced telescopes.
|
Các nhà khoa học nghiên cứu lỗ đen bằng kính viễn vọng tiên tiến. |
| Phủ định |
The telescope did not detect a black hole in that galaxy.
|
Kính viễn vọng đã không phát hiện ra lỗ đen trong thiên hà đó. |
| Nghi vấn |
Does the theory of relativity explain black holes?
|
Thuyết tương đối có giải thích về lỗ đen không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that a black hole was a region in spacetime with extremely strong gravity.
|
Cô ấy nói rằng lỗ đen là một vùng trong không gian-thời gian với trọng lực cực kỳ mạnh. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe that a black hole could swallow an entire galaxy.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin rằng một lỗ đen có thể nuốt chửng cả một thiên hà. |
| Nghi vấn |
The scientist wondered if the black hole had already consumed a nearby star.
|
Nhà khoa học tự hỏi liệu lỗ đen đã nuốt chửng một ngôi sao gần đó hay chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the black hole's effects on nearby stars.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu những ảnh hưởng của hố đen lên các ngôi sao lân cận. |
| Phủ định |
The Earth will not be falling into a black hole anytime soon.
|
Trái Đất sẽ không rơi vào hố đen trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
Will the telescope be observing the black hole forming?
|
Kính viễn vọng có đang quan sát sự hình thành của hố đen không? |