impoliteness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoliteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất lịch sự; sự thiếu nhã nhặn hoặc các quy tắc ứng xử tốt.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being impolite; a lack of courtesy or good manners.
Ví dụ Thực tế với 'Impoliteness'
-
"His impoliteness at the dinner table was shocking."
"Sự bất lịch sự của anh ta tại bàn ăn tối thật đáng kinh ngạc."
-
"The impoliteness of interrupting someone is universally recognized."
"Sự bất lịch sự của việc ngắt lời ai đó được công nhận trên toàn cầu."
-
"She was shocked by the impoliteness of his behavior."
"Cô ấy đã bị sốc bởi sự bất lịch sự trong hành vi của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impoliteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impoliteness
- Adjective: impolite
- Adverb: impolitely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impoliteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Impoliteness đề cập đến hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng, thô lỗ hoặc không tuân thủ các quy tắc xã giao thông thường. Nó khác với 'rudeness' ở chỗ 'impoliteness' có thể đơn thuần là thiếu tinh tế hoặc vô ý, trong khi 'rudeness' thường mang tính chủ động gây hấn hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impoliteness of' được sử dụng để chỉ ra hành động hoặc biểu hiện cụ thể thể hiện sự bất lịch sự, ví dụ: 'the impoliteness of his remark'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoliteness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he spoke so impolitely to the manager showed a lack of respect.
|
Việc anh ta nói năng bất lịch sự với người quản lý như vậy cho thấy sự thiếu tôn trọng. |
| Phủ định |
Whether she realized her impoliteness is doubtful.
|
Việc liệu cô ấy có nhận ra sự bất lịch sự của mình hay không vẫn còn nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Whether his impoliteness was intentional is something we need to consider.
|
Liệu sự bất lịch sự của anh ta có phải là cố ý hay không là điều chúng ta cần xem xét. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved impolitely towards the elderly woman.
|
Anh ta cư xử bất lịch sự với người phụ nữ lớn tuổi. |
| Phủ định |
They didn't mean to be impolite, it was a misunderstanding.
|
Họ không có ý bất lịch sự, đó chỉ là một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is it impolite to ask someone's age?
|
Hỏi tuổi người khác có bất lịch sự không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is impolite to interrupt someone when they are speaking.
|
Việc ngắt lời ai đó khi họ đang nói là bất lịch sự. |
| Phủ định |
Isn't it impolite to ask someone's age?
|
Hỏi tuổi của ai đó có phải là bất lịch sự không? |
| Nghi vấn |
Is his impoliteness a reflection of his upbringing?
|
Sự bất lịch sự của anh ấy có phải là sự phản ánh sự giáo dục của anh ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been acting impolitely since he woke up this morning.
|
Anh ấy đã cư xử bất lịch sự từ khi thức dậy sáng nay. |
| Phủ định |
They haven't been tolerating his impoliteness for long.
|
Họ đã không chịu đựng sự bất lịch sự của anh ta lâu rồi. |
| Nghi vấn |
Has she been showing impoliteness to the new employees?
|
Cô ấy có đang tỏ ra bất lịch sự với nhân viên mới không? |