tact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, tế nhị trong cách cư xử với người khác hoặc trong việc giải quyết các vấn đề khó khăn.
Definition (English Meaning)
Skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues.
Ví dụ Thực tế với 'Tact'
-
"She showed great tact in dealing with her difficult client."
"Cô ấy đã thể hiện sự khéo léo tuyệt vời trong việc đối phó với khách hàng khó tính của mình."
-
"It requires tact to tell someone they're wrong without upsetting them."
"Cần phải có sự khéo léo để nói với ai đó rằng họ sai mà không làm họ khó chịu."
-
"The diplomat handled the sensitive negotiations with great tact."
"Nhà ngoại giao đã xử lý các cuộc đàm phán nhạy cảm một cách rất khéo léo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tact đề cập đến khả năng nói và làm những điều đúng đắn mà không gây khó chịu hoặc xúc phạm cho người khác. Nó liên quan đến việc nhận thức được cảm xúc của người khác và điều chỉnh hành vi của bạn cho phù hợp. Tact khác với diplomacy ở chỗ diplomacy thường liên quan đến các mối quan hệ quốc tế và đàm phán chính thức, trong khi tact là một kỹ năng cá nhân áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with**: Thường được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì bạn đang dùng sự khéo léo để đối phó. Ví dụ: He handled the situation with tact. * **in**: Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc tình huống mà sự khéo léo được thể hiện. Ví dụ: Tact in negotiations is essential.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.