(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ importunate
C1

importunate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nài nỉ dai dẳng khẩn khoản làm phiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Importunate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nài nỉ, khẩn khoản một cách dai dẳng đến mức gây khó chịu hoặc phiền toái.

Definition (English Meaning)

Persistent to the point of annoyance or intrusion.

Ví dụ Thực tế với 'Importunate'

  • "He was importunate in his demands for money."

    "Anh ta nài nỉ dai dẳng đòi tiền."

  • "The importunate cries of the street vendors filled the air."

    "Tiếng rao hàng dai dẳng của những người bán hàng rong tràn ngập không gian."

  • "She found his importunate advances unwelcome."

    "Cô ấy thấy những lời tán tỉnh dai dẳng của anh ta thật khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Importunate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: importunate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persistent(kiên trì, dai dẳng)
insistent(khăng khăng, nhất quyết)
demanding(đòi hỏi, khắt khe)

Trái nghĩa (Antonyms)

yielding(dễ dãi, nhượng bộ)
relenting(mềm lòng, nguôi ngoai)

Từ liên quan (Related Words)

begging(van xin)
pleading(cầu xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Importunate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'importunate' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự kiên trì quá mức, thiếu tế nhị và xâm phạm không gian riêng tư của người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả những yêu cầu, lời khẩn cầu hoặc hành vi lặp đi lặp lại gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng với 'with', 'importunate' mô tả ai đó đang gây phiền toái cho người khác. Khi sử dụng với 'for', nó mô tả lý do cho sự khẩn khoản dai dẳng đó. Tuy nhiên, việc sử dụng với giới từ không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Importunate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must not be importunate in his requests, or he will alienate people.
Anh ta không nên quá nài nỉ trong những yêu cầu của mình, nếu không anh ta sẽ khiến mọi người xa lánh.
Phủ định
You shouldn't be importunate if you want people to respect your boundaries.
Bạn không nên quá nài nỉ nếu bạn muốn mọi người tôn trọng ranh giới của bạn.
Nghi vấn
Could you be less importunate when asking for favors?
Bạn có thể bớt nài nỉ hơn khi yêu cầu giúp đỡ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The importunate salesman wouldn't leave until I signed the contract.
Người bán hàng nài nỉ không chịu rời đi cho đến khi tôi ký hợp đồng.
Phủ định
The customer service representative was not importunate in trying to sell me additional services.
Người đại diện dịch vụ khách hàng đã không nài nỉ trong việc cố gắng bán thêm các dịch vụ cho tôi.
Nghi vấn
Was the beggar importunate in his requests for money?
Người ăn xin có quá nài nỉ trong những yêu cầu xin tiền của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more assertive, she wouldn't be dealing with his importunate demands now.
Nếu cô ấy quả quyết hơn, cô ấy đã không phải đối phó với những yêu cầu dai dẳng của anh ta bây giờ.
Phủ định
If I hadn't ignored his calls, I would have known about his importunate request sooner.
Nếu tôi không phớt lờ các cuộc gọi của anh ta, tôi đã biết về yêu cầu khẩn khoản của anh ta sớm hơn.
Nghi vấn
If you hadn't been so busy, would you have helped me deal with the importunate client?
Nếu bạn không quá bận rộn, bạn có thể giúp tôi giải quyết với khách hàng dai dẳng đó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the importunate salesman had been bothering her all morning.
Cô ấy nói rằng người bán hàng nài nỉ đó đã làm phiền cô ấy cả buổi sáng.
Phủ định
He told me that he had not wanted to be importunate, but he really needed an answer.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn trở nên nài nỉ, nhưng anh ấy thực sự cần một câu trả lời.
Nghi vấn
She asked if I thought she was being importunate by calling him so many times.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ rằng cô ấy đang trở nên nài nỉ khi gọi cho anh ấy nhiều lần như vậy không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The importunate salesman wouldn't leave until I agreed to a demonstration.
Người bán hàng nài nỉ không chịu rời đi cho đến khi tôi đồng ý xem trình diễn.
Phủ định
She was not importunate in her request for assistance; she asked politely and waited patiently.
Cô ấy không nài nỉ trong yêu cầu giúp đỡ; cô ấy hỏi một cách lịch sự và kiên nhẫn chờ đợi.
Nghi vấn
Was his behavior importunate, or was he just persistent in trying to help?
Hành vi của anh ta có phải là nài nỉ không, hay anh ta chỉ kiên trì cố gắng giúp đỡ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been making importunate requests for a raise.
Cô ấy đã liên tục đưa ra những yêu cầu dai dẳng về việc tăng lương.
Phủ định
They haven't been importunate in their demands, considering the circumstances.
Họ đã không quá khẩn khoản trong các yêu cầu của mình, nếu xét đến hoàn cảnh.
Nghi vấn
Has he been importunate with his landlord about the repairs?
Anh ấy có liên tục hối thúc chủ nhà về việc sửa chữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)