intrusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự xâm nhập, sự xâm phạm, sự quấy rầy; sự xâm lăng, sự can thiệp
Definition (English Meaning)
the act of going into a place or situation where you are not wanted or expected
Ví dụ Thực tế với 'Intrusion'
-
"His phone call was a welcome intrusion into an otherwise tedious morning."
"Cuộc điện thoại của anh ấy là một sự gián đoạn đáng hoan nghênh trong một buổi sáng tẻ nhạt."
-
"They regarded the new speed limit as an unwarranted intrusion by the government."
"Họ coi giới hạn tốc độ mới là một sự can thiệp không đáng có của chính phủ."
-
"The constant intrusion of the paparazzi made her life unbearable."
"Sự xâm phạm liên tục của các tay săn ảnh khiến cuộc sống của cô ấy trở nên không thể chịu đựng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intrusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intrusion thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động xâm nhập vào một nơi riêng tư, quyền lợi, hoặc tình huống mà không được phép hoặc không được hoan nghênh. Nó nhấn mạnh sự không mong muốn và có thể gây khó chịu hoặc thiệt hại. Khác với 'invasion' (xâm lược) mang tính quân sự và quy mô lớn hơn, 'intrusion' thường nhỏ lẻ và mang tính cá nhân hoặc cục bộ hơn. So với 'interference' (can thiệp), 'intrusion' thường trực tiếp và vật lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Intrusion into: chỉ sự xâm nhập vào một địa điểm, lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: an intrusion into privacy. Intrusion on: chỉ sự xâm phạm quyền lợi, không gian hoặc thời gian của ai đó. Ví dụ: an intrusion on their time.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrusion'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company faced a serious problem: a data intrusion compromised customer information.
|
Công ty đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: một sự xâm nhập dữ liệu đã làm tổn hại thông tin khách hàng. |
| Phủ định |
There wasn't any sign of intrusion: the door was locked, and the windows were secure.
|
Không có bất kỳ dấu hiệu xâm nhập nào: cửa đã khóa và cửa sổ được bảo vệ an toàn. |
| Nghi vấn |
Was the sudden power outage a mere coincidence: or was it an intrusion attempt into the system?
|
Mất điện đột ngột có phải chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên: hay đó là một nỗ lực xâm nhập vào hệ thống? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud music, a significant intrusion on my quiet evening, made it impossible to concentrate, and I had to leave.
|
Tiếng nhạc ồn ào, một sự xâm nhập đáng kể vào buổi tối yên tĩnh của tôi, khiến tôi không thể tập trung, và tôi phải rời đi. |
| Phủ định |
Without a warrant, which is a necessity for privacy, any intrusion into someone's home is illegal, and it's punishable by law.
|
Nếu không có lệnh khám xét, điều cần thiết cho sự riêng tư, bất kỳ sự xâm nhập nào vào nhà của ai đó là bất hợp pháp, và nó bị pháp luật trừng phạt. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, a clear violation of personal space, would you consider this intrusion acceptable, or should action be taken?
|
Xét đến hoàn cảnh, một sự vi phạm rõ ràng không gian cá nhân, bạn có cho rằng sự xâm nhập này là chấp nhận được không, hay nên có hành động nào đó? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant intrusion of the media into their lives made them miserable.
|
Sự xâm nhập liên tục của giới truyền thông vào cuộc sống của họ khiến họ khổ sở. |
| Phủ định |
There was no intrusion detected by the security system.
|
Không có sự xâm nhập nào bị phát hiện bởi hệ thống an ninh. |
| Nghi vấn |
Was the intrusion accidental, or was it intentional?
|
Sự xâm nhập là vô tình hay cố ý? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered the lawsuit an intrusion on their business dealings.
|
Công ty xem vụ kiện là một sự xâm phạm vào các giao dịch kinh doanh của họ. |
| Phủ định |
There wasn't any intrusion on their property last night.
|
Đã không có bất kỳ sự xâm nhập nào vào tài sản của họ đêm qua. |
| Nghi vấn |
Did the media coverage feel like an intrusion into their private lives?
|
Việc đưa tin trên các phương tiện truyền thông có cảm giác như một sự xâm phạm vào đời tư của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant surveillance used to be an intrusion on their privacy.
|
Việc giám sát liên tục từng là một sự xâm phạm vào quyền riêng tư của họ. |
| Phủ định |
They didn't use to consider online advertising an intrusion.
|
Họ đã từng không coi quảng cáo trực tuyến là một sự xâm nhập. |
| Nghi vấn |
Did he use to see his neighbor's loud music as an intrusion?
|
Anh ấy đã từng xem tiếng nhạc lớn của hàng xóm như một sự xâm phạm chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there hadn't been such an intrusion on my privacy when the paparazzi took those photos.
|
Tôi ước đã không có sự xâm phạm quyền riêng tư của tôi khi các tay săn ảnh chụp những bức ảnh đó. |
| Phủ định |
If only the company hadn't experienced an intrusion into their database, their customer data would still be secure.
|
Giá như công ty không bị xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của họ, thì dữ liệu khách hàng của họ vẫn an toàn. |
| Nghi vấn |
I wish I could have prevented the intrusion of weeds into my garden; how can I get rid of them now?
|
Tôi ước tôi có thể ngăn chặn sự xâm nhập của cỏ dại vào khu vườn của mình; bây giờ tôi có thể loại bỏ chúng bằng cách nào? |