(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relenting
C1

relenting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhượng bộ bớt nghiêm khắc dịu bớt mủi lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bớt nghiêm khắc hoặc khắc nghiệt; thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự nhượng bộ.

Definition (English Meaning)

Becoming less severe or harsh; showing compassion or yielding.

Ví dụ Thực tế với 'Relenting'

  • "After hours of negotiation, the company became more relenting on their demands."

    "Sau nhiều giờ đàm phán, công ty đã trở nên nhượng bộ hơn về các yêu cầu của họ."

  • "The rain was relenting, and the sun began to peek through the clouds."

    "Cơn mưa đã dịu bớt, và mặt trời bắt đầu ló dạng qua những đám mây."

  • "She showed a relenting attitude towards her son's punishment."

    "Cô ấy đã thể hiện một thái độ dịu dàng hơn đối với hình phạt của con trai mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relent
  • Adjective: relenting
  • Adverb: relentingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

yielding(nhượng bộ)
compassionate(từ bi, trắc ẩn)
lenient(khoan dung)
forgiving(tha thứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mercy(lòng thương xót)
compromise(sự thỏa hiệp)
forgiveness(sự tha thứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Relenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relenting' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thái độ hoặc hành động từ cứng rắn, không khoan nhượng sang mềm mỏng, dễ dãi hơn. Nó mang ý nghĩa của sự nhân nhượng hoặc thương xót sau một thời gian kiên quyết hoặc tức giận. Khác với 'lenient' (khoan dung) mang tính chất vốn có, 'relenting' chỉ sự thay đổi thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relenting'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the weather would be more relenting so we could have a picnic.
Tôi ước thời tiết sẽ bớt khắc nghiệt hơn để chúng ta có thể đi dã ngoại.
Phủ định
If only the boss wouldn't relent so easily to every employee's request; it sets a bad precedent.
Ước gì ông chủ đừng dễ dàng nhượng bộ trước mọi yêu cầu của nhân viên như vậy; nó tạo ra một tiền lệ xấu.
Nghi vấn
Do you wish the teacher would relent and give us less homework?
Bạn có ước giáo viên sẽ bớt nghiêm khắc và giao cho chúng ta ít bài tập về nhà hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)