(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imposed structure
C1

imposed structure

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc áp đặt hệ thống áp đặt khuôn khổ áp đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imposed structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc, hệ thống hoặc tổ chức được thiết lập hoặc áp dụng một cách cưỡng bức hoặc có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

A framework, system, or organization that has been forcibly or authoritatively established or applied.

Ví dụ Thực tế với 'Imposed structure'

  • "The imposed structure stifled creativity within the organization."

    "Cấu trúc bị áp đặt đã kìm hãm sự sáng tạo trong tổ chức."

  • "The imposed structure failed to address the needs of the community."

    "Cấu trúc bị áp đặt đã không đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng."

  • "The new manager decided to dismantle the imposed structure and build something more flexible."

    "Người quản lý mới quyết định phá bỏ cấu trúc bị áp đặt và xây dựng một thứ gì đó linh hoạt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imposed structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forced framework(khuôn khổ bị ép buộc)
mandated system(hệ thống bắt buộc)
dictated arrangement(sự sắp xếp bị ra lệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

organic structure(cấu trúc hữu cơ)
natural order(trật tự tự nhiên)
spontaneous organization(tổ chức tự phát)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống cấp bậc)
regulation(quy định)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Xã hội học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Imposed structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc không tự nhiên hoặc phát sinh từ bên ngoài, mà là được áp đặt từ một nguồn quyền lực hoặc ảnh hưởng. Nó mang ý nghĩa về sự can thiệp hoặc kiểm soát từ bên ngoài vào một hệ thống hoặc tình huống vốn đã có hoặc đang hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Sử dụng 'on' hoặc 'upon' để chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà cấu trúc đang được áp đặt lên. Ví dụ: 'The government imposed strict regulations on the industry.' (Chính phủ áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên ngành công nghiệp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imposed structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)