imposed structure
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imposed structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc, hệ thống hoặc tổ chức được thiết lập hoặc áp dụng một cách cưỡng bức hoặc có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
A framework, system, or organization that has been forcibly or authoritatively established or applied.
Ví dụ Thực tế với 'Imposed structure'
-
"The imposed structure stifled creativity within the organization."
"Cấu trúc bị áp đặt đã kìm hãm sự sáng tạo trong tổ chức."
-
"The imposed structure failed to address the needs of the community."
"Cấu trúc bị áp đặt đã không đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng."
-
"The new manager decided to dismantle the imposed structure and build something more flexible."
"Người quản lý mới quyết định phá bỏ cấu trúc bị áp đặt và xây dựng một thứ gì đó linh hoạt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imposed structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imposed structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc không tự nhiên hoặc phát sinh từ bên ngoài, mà là được áp đặt từ một nguồn quyền lực hoặc ảnh hưởng. Nó mang ý nghĩa về sự can thiệp hoặc kiểm soát từ bên ngoài vào một hệ thống hoặc tình huống vốn đã có hoặc đang hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' hoặc 'upon' để chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà cấu trúc đang được áp đặt lên. Ví dụ: 'The government imposed strict regulations on the industry.' (Chính phủ áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên ngành công nghiệp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imposed structure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.