authoritatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự tự tin, được tôn trọng và có quyền kiểm soát; một cách thức thể hiện sự tôn trọng và tuân phục.
Definition (English Meaning)
In a way that shows one is confident, respected, and in control; in a manner that commands respect and obedience.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritatively'
-
"She spoke authoritatively on the subject, drawing on years of experience."
"Cô ấy nói một cách đầy uy quyền về chủ đề này, dựa trên kinh nghiệm nhiều năm."
-
"The report authoritatively concluded that the company was at fault."
"Báo cáo kết luận một cách chắc chắn rằng công ty có lỗi."
-
"He authoritatively dismissed their concerns."
"Anh ta gạt bỏ những lo ngại của họ một cách đầy uy quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: authoritatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách một người nói, hành động hoặc viết. Nó nhấn mạnh đến sự tự tin, kiến thức chuyên môn và quyền lực của người đó. Nó khác với 'confidently' (một cách tự tin) ở chỗ 'authoritatively' bao hàm thêm yếu tố quyền lực và sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritatively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.