(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritatively
C1

authoritatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách uy quyền một cách chắc chắn một cách có thẩm quyền một cách đầy uy lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự tự tin, được tôn trọng và có quyền kiểm soát; một cách thức thể hiện sự tôn trọng và tuân phục.

Definition (English Meaning)

In a way that shows one is confident, respected, and in control; in a manner that commands respect and obedience.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritatively'

  • "She spoke authoritatively on the subject, drawing on years of experience."

    "Cô ấy nói một cách đầy uy quyền về chủ đề này, dựa trên kinh nghiệm nhiều năm."

  • "The report authoritatively concluded that the company was at fault."

    "Báo cáo kết luận một cách chắc chắn rằng công ty có lỗi."

  • "He authoritatively dismissed their concerns."

    "Anh ta gạt bỏ những lo ngại của họ một cách đầy uy quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: authoritatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tentatively(một cách dè dặt)
hesitantly(một cách do dự)
timidly(một cách rụt rè)

Từ liên quan (Related Words)

powerfully(một cách mạnh mẽ)
officially(một cách chính thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Authoritatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách một người nói, hành động hoặc viết. Nó nhấn mạnh đến sự tự tin, kiến thức chuyên môn và quyền lực của người đó. Nó khác với 'confidently' (một cách tự tin) ở chỗ 'authoritatively' bao hàm thêm yếu tố quyền lực và sự tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritatively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)