(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spontaneous organization
C1

spontaneous organization

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức tự phát sự tự tổ chức quá trình tự tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành trật tự và cấu trúc trong một hệ thống mà không có bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài hoặc sự kiểm soát trung tâm nào.

Definition (English Meaning)

The emergence of order and structure in a system without any external influence or central control.

Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous organization'

  • "Spontaneous organization is a key feature of ant colonies, where complex tasks are accomplished without central direction."

    "Tổ chức tự phát là một đặc điểm chính của các đàn kiến, nơi các nhiệm vụ phức tạp được hoàn thành mà không cần sự chỉ đạo trung tâm."

  • "The spontaneous organization of protesters led to a powerful social movement."

    "Sự tổ chức tự phát của những người biểu tình đã dẫn đến một phong trào xã hội mạnh mẽ."

  • "In the absence of leadership, the community demonstrated spontaneous organization to help those affected by the disaster."

    "Khi không có lãnh đạo, cộng đồng đã thể hiện sự tổ chức tự phát để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organization
  • Verb: organize
  • Adjective: spontaneous
  • Adverb: spontaneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned organization(tổ chức có kế hoạch)
imposed structure(cấu trúc áp đặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu hệ thống phức tạp Quản lý Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả cách các hệ thống phức tạp tự tổ chức mà không cần một kế hoạch hoặc người điều hành cụ thể. Nó khác với việc tổ chức có chủ ý, trong đó có một kế hoạch và sự chỉ đạo rõ ràng. 'Spontaneous' nhấn mạnh tính tự phát, không được lên kế hoạch trước. 'Organization' chỉ sự hình thành của một cấu trúc có tổ chức, có thể là các quy tắc, khuôn mẫu hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

'in' được sử dụng khi đề cập đến sự xuất hiện của tổ chức tự phát trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'spontaneous organization in social groups'). 'within' được sử dụng khi tổ chức tự phát xảy ra bên trong một hệ thống hoặc thực thể cụ thể (ví dụ: 'spontaneous organization within a cell'). 'of' được sử dụng khi nói về bản chất của một cái gì đó (ví dụ: a form of spontaneous organization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)