(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imprecisely
C1

imprecisely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chính xác không đúng thiếu chính xác sơ sài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprecisely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chính xác hoặc không đúng; không chính xác.

Definition (English Meaning)

In an inaccurate or inexact manner; not precisely.

Ví dụ Thực tế với 'Imprecisely'

  • "The instructions were followed imprecisely, resulting in a flawed product."

    "Hướng dẫn đã được làm theo một cách không chính xác, dẫn đến một sản phẩm bị lỗi."

  • "He calculated the figures imprecisely."

    "Anh ấy đã tính toán các số liệu một cách không chính xác."

  • "The witness described the event imprecisely, making it difficult to understand what actually happened."

    "Nhân chứng đã mô tả sự kiện một cách không chính xác, gây khó khăn cho việc hiểu điều gì thực sự đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imprecisely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: imprecisely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inaccurately(không chính xác)
inexactly(không đúng)
loosely(lỏng lẻo, không chặt chẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

precisely(chính xác)
accurately(đúng đắn)
exactly(hoàn toàn, chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imprecisely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imprecisely' thường được dùng để diễn tả hành động, số liệu, hoặc thông tin được trình bày hoặc thực hiện một cách thiếu chính xác, có thể do sai sót, thiếu cẩn thận, hoặc không đủ thông tin. Nó nhấn mạnh sự thiếu chi tiết và độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprecisely'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He answered the question imprecisely.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi một cách không chính xác.
Phủ định
Only imprecisely did he recall the events of that night.
Chỉ một cách không chính xác anh ấy mới nhớ lại những sự kiện của đêm đó.
Nghi vấn
Did he imprecisely define the terms of the contract?
Có phải anh ấy đã định nghĩa các điều khoản của hợp đồng một cách không chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)