imprecisely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprecisely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không chính xác hoặc không đúng; không chính xác.
Ví dụ Thực tế với 'Imprecisely'
-
"The instructions were followed imprecisely, resulting in a flawed product."
"Hướng dẫn đã được làm theo một cách không chính xác, dẫn đến một sản phẩm bị lỗi."
-
"He calculated the figures imprecisely."
"Anh ấy đã tính toán các số liệu một cách không chính xác."
-
"The witness described the event imprecisely, making it difficult to understand what actually happened."
"Nhân chứng đã mô tả sự kiện một cách không chính xác, gây khó khăn cho việc hiểu điều gì thực sự đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imprecisely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: imprecisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imprecisely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imprecisely' thường được dùng để diễn tả hành động, số liệu, hoặc thông tin được trình bày hoặc thực hiện một cách thiếu chính xác, có thể do sai sót, thiếu cẩn thận, hoặc không đủ thông tin. Nó nhấn mạnh sự thiếu chi tiết và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprecisely'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He answered the question imprecisely.
|
Anh ấy đã trả lời câu hỏi một cách không chính xác. |
| Phủ định |
Only imprecisely did he recall the events of that night.
|
Chỉ một cách không chính xác anh ấy mới nhớ lại những sự kiện của đêm đó. |
| Nghi vấn |
Did he imprecisely define the terms of the contract?
|
Có phải anh ấy đã định nghĩa các điều khoản của hợp đồng một cách không chính xác không? |