impregnate
Động từ (transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho một người phụ nữ hoặc động vật cái mang thai.
Definition (English Meaning)
To make a woman or female animal pregnant.
Ví dụ Thực tế với 'Impregnate'
-
"The scientist was able to impregnate the cow with the desired sperm."
"Nhà khoa học đã có thể làm cho con bò mang thai bằng tinh trùng mong muốn."
-
"The cloth was impregnated with dye."
"Vải đã được tẩm thuốc nhuộm."
-
"The company claims their product can impregnate concrete, making it stronger."
"Công ty tuyên bố sản phẩm của họ có thể tẩm vào bê tông, làm cho nó mạnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impregnate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impregnate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học. Sắc thái có thể trung lập hoặc mang tính kỹ thuật hơn so với các từ như 'get pregnant'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ rõ yếu tố gây ra việc mang thai (ví dụ: 'She was impregnated with his child').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnate'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have discovered a new method to impregnate materials with protective coatings.
|
Các nhà khoa học đã khám phá ra một phương pháp mới để tẩm các vật liệu bằng lớp phủ bảo vệ. |
| Phủ định |
The sealant didn't impregnate the wood deeply enough to provide adequate protection.
|
Chất bịt kín không thấm đủ sâu vào gỗ để cung cấp sự bảo vệ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
How effectively does the solution impregnate the fabric?
|
Dung dịch thấm vào vải hiệu quả đến mức nào? |