(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impregnate
C1

impregnate

Động từ (transitive)

Nghĩa tiếng Việt

làm cho có thai tẩm ngâm tẩm làm bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho một người phụ nữ hoặc động vật cái mang thai.

Definition (English Meaning)

To make a woman or female animal pregnant.

Ví dụ Thực tế với 'Impregnate'

  • "The scientist was able to impregnate the cow with the desired sperm."

    "Nhà khoa học đã có thể làm cho con bò mang thai bằng tinh trùng mong muốn."

  • "The cloth was impregnated with dye."

    "Vải đã được tẩm thuốc nhuộm."

  • "The company claims their product can impregnate concrete, making it stronger."

    "Công ty tuyên bố sản phẩm của họ có thể tẩm vào bê tông, làm cho nó mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impregnate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fertilize(thụ tinh)
saturate(bão hòa)
soak(nhúng, ngâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sterilize(khử trùng)
dry(làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Kỹ thuật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Impregnate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học. Sắc thái có thể trung lập hoặc mang tính kỹ thuật hơn so với các từ như 'get pregnant'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ rõ yếu tố gây ra việc mang thai (ví dụ: 'She was impregnated with his child').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnate'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have discovered a new method to impregnate materials with protective coatings.
Các nhà khoa học đã khám phá ra một phương pháp mới để tẩm các vật liệu bằng lớp phủ bảo vệ.
Phủ định
The sealant didn't impregnate the wood deeply enough to provide adequate protection.
Chất bịt kín không thấm đủ sâu vào gỗ để cung cấp sự bảo vệ đầy đủ.
Nghi vấn
How effectively does the solution impregnate the fabric?
Dung dịch thấm vào vải hiệu quả đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)