(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gestation
C1

gestation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mang thai thời kỳ thai nghén sự phát triển (dần dần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gestation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mang thai hoặc được mang thai trong tử cung từ lúc thụ thai đến khi sinh nở.

Definition (English Meaning)

The process of carrying or being carried in the womb between conception and birth.

Ví dụ Thực tế với 'Gestation'

  • "The gestation period for elephants is approximately 22 months."

    "Thời gian mang thai của voi là khoảng 22 tháng."

  • "The normal gestation period for humans is approximately 40 weeks."

    "Thời gian mang thai bình thường của con người là khoảng 40 tuần."

  • "The company is in the early stages of gestation for a new product."

    "Công ty đang trong giai đoạn đầu của quá trình thai nghén một sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gestation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gestation
  • Adjective: gestational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pregnancy(sự mang thai)
development(sự phát triển)
incubation(sự ấp ủ (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh nở)
conclusion(sự kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gestation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gestation' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học, hoặc khi nói về các loài động vật có vú. Nó nhấn mạnh đến khoảng thời gian phát triển của bào thai trong bụng mẹ. Đôi khi, 'gestation' cũng được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự phát triển của một ý tưởng, dự án, hoặc kế hoạch trong một khoảng thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of period of in

- 'Gestation of [động vật/người]': đề cập đến quá trình mang thai của loài đó.
- 'Period of gestation': Khoảng thời gian mang thai.
- 'In gestation': Đang trong quá trình mang thai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gestation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gestation period for elephants is remarkably long: it lasts almost two years.
Thời kỳ mang thai của voi đặc biệt dài: nó kéo dài gần hai năm.
Phủ định
The doctor clarified that gestational diabetes is not always permanent: it often disappears after childbirth.
Bác sĩ giải thích rằng tiểu đường thai kỳ không phải lúc nào cũng vĩnh viễn: nó thường biến mất sau khi sinh.
Nghi vấn
Is gestation always a straightforward process: are there often complications that arise?
Thời gian thai nghén có luôn là một quá trình đơn giản không: có thường xảy ra các biến chứng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the pregnant employee had known about the company's generous leave policy, she would be less stressed about her gestational period now.
Nếu nữ nhân viên mang thai đã biết về chính sách nghỉ phép hào phóng của công ty, thì bây giờ cô ấy đã bớt căng thẳng về thời kỳ thai nghén của mình.
Phủ định
If the scientists had not carefully monitored the animal's gestation period, they wouldn't have the accurate data they need now.
Nếu các nhà khoa học không theo dõi cẩn thận thời gian mang thai của con vật, thì bây giờ họ đã không có dữ liệu chính xác cần thiết.
Nghi vấn
If the farmer had provided better nutrition to his livestock, would their gestation periods be shorter now?
Nếu người nông dân đã cung cấp dinh dưỡng tốt hơn cho vật nuôi của mình, thì thời gian mang thai của chúng bây giờ có ngắn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)