suffused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan tỏa hoặc bao phủ dần dần.
Definition (English Meaning)
Gradually spread through or over.
Ví dụ Thực tế với 'Suffused'
-
"Her eyes were suffused with tears."
"Mắt cô ấy ngấn lệ."
-
"The sunset suffused the sky with brilliant colors."
"Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ."
-
"A feeling of peace suffused her whole being."
"Một cảm giác bình yên thấm đẫm toàn bộ con người cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suffuse
- Adjective: suffused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suffused' thường được dùng để mô tả sự lan tỏa của ánh sáng, màu sắc, cảm xúc hoặc chất lỏng một cách nhẹ nhàng và đều khắp. Nó mang sắc thái của sự thấm nhuần, ngấm dần và tạo nên một sự thay đổi về trạng thái hoặc diện mạo. Khác với 'permeated' (thấm qua), 'suffused' nhấn mạnh vào sự bao phủ bề mặt hoặc sự lan tỏa trong không gian hơn là sự xuyên thấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'suffused with' có nghĩa là 'được bao phủ, thấm đẫm bởi cái gì đó'. Ví dụ: 'The sky was suffused with a golden light' (Bầu trời được bao phủ bởi ánh sáng vàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffused'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room was suffused with a warm, golden light.
|
Căn phòng tràn ngập ánh sáng vàng ấm áp. |
| Phủ định |
Wasn't the sky suffused with color at sunset?
|
Bầu trời có phải đã không tràn ngập màu sắc vào lúc hoàng hôn? |
| Nghi vấn |
Was the air suffused with the scent of lavender?
|
Không khí có tràn ngập mùi hoa oải hương không? |