(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffused
C1

suffused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lan tỏa bao phủ thấm đẫm nhuốm màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan tỏa hoặc bao phủ dần dần.

Definition (English Meaning)

Gradually spread through or over.

Ví dụ Thực tế với 'Suffused'

  • "Her eyes were suffused with tears."

    "Mắt cô ấy ngấn lệ."

  • "The sunset suffused the sky with brilliant colors."

    "Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ."

  • "A feeling of peace suffused her whole being."

    "Một cảm giác bình yên thấm đẫm toàn bộ con người cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suffuse
  • Adjective: suffused
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permeated(thấm qua) imbued(thấm nhuần)
filled(đầy, tràn ngập)

Trái nghĩa (Antonyms)

lacking(thiếu)
devoid(không có)

Từ liên quan (Related Words)

radiant(rạng rỡ)
glow(ánh sáng ấm áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Suffused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suffused' thường được dùng để mô tả sự lan tỏa của ánh sáng, màu sắc, cảm xúc hoặc chất lỏng một cách nhẹ nhàng và đều khắp. Nó mang sắc thái của sự thấm nhuần, ngấm dần và tạo nên một sự thay đổi về trạng thái hoặc diện mạo. Khác với 'permeated' (thấm qua), 'suffused' nhấn mạnh vào sự bao phủ bề mặt hoặc sự lan tỏa trong không gian hơn là sự xuyên thấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'suffused with' có nghĩa là 'được bao phủ, thấm đẫm bởi cái gì đó'. Ví dụ: 'The sky was suffused with a golden light' (Bầu trời được bao phủ bởi ánh sáng vàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffused'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room was suffused with a warm, golden light.
Căn phòng tràn ngập ánh sáng vàng ấm áp.
Phủ định
Wasn't the sky suffused with color at sunset?
Bầu trời có phải đã không tràn ngập màu sắc vào lúc hoàng hôn?
Nghi vấn
Was the air suffused with the scent of lavender?
Không khí có tràn ngập mùi hoa oải hương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)