ad-libbing
Động từ (gerund hoặc hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad-libbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc biểu diễn một cách tự nhiên và không có sự chuẩn bị trước.
Definition (English Meaning)
Speaking or performing spontaneously and without preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Ad-libbing'
-
"He was ad-libbing during the stand-up routine."
"Anh ấy đã ứng biến trong suốt buổi diễn hài độc thoại."
-
"The comedian's ad-libbing saved the show after the microphone malfunctioned."
"Màn ứng biến của diễn viên hài đã cứu cả chương trình sau khi micro bị hỏng."
-
"The speaker was clearly ad-libbing, as his speech lacked structure."
"Rõ ràng là người nói đang ứng biến, vì bài phát biểu của anh ấy thiếu cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ad-libbing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ad-libbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc ứng biến trong diễn xuất, hài kịch, hoặc các bài phát biểu. Khác với 'improvising' ở chỗ 'ad-libbing' thường ám chỉ việc thêm vào hoặc thay đổi nội dung đã có, trong khi 'improvising' có thể là tạo ra hoàn toàn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'ad-libbing on a theme' (ứng biến theo một chủ đề), 'ad-libbing about a topic' (ứng biến về một chủ đề).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad-libbing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.