(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ad-libbing
C1

ad-libbing

Động từ (gerund hoặc hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

ứng biến nói ứng khẩu tự biên tự diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad-libbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc biểu diễn một cách tự nhiên và không có sự chuẩn bị trước.

Definition (English Meaning)

Speaking or performing spontaneously and without preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Ad-libbing'

  • "He was ad-libbing during the stand-up routine."

    "Anh ấy đã ứng biến trong suốt buổi diễn hài độc thoại."

  • "The comedian's ad-libbing saved the show after the microphone malfunctioned."

    "Màn ứng biến của diễn viên hài đã cứu cả chương trình sau khi micro bị hỏng."

  • "The speaker was clearly ad-libbing, as his speech lacked structure."

    "Rõ ràng là người nói đang ứng biến, vì bài phát biểu của anh ấy thiếu cấu trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ad-libbing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvising(ứng biến)
extemporizing(ứng khẩu)
winging it(làm mà không chuẩn bị trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

scripted(đã được viết sẵn)
rehearsed(đã được diễn tập)
prepared(đã được chuẩn bị)

Từ liên quan (Related Words)

stand-up comedy(hài độc thoại)
improvisational theatre(kịch ứng tác)
unscripted(không kịch bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Biểu diễn nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ad-libbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc ứng biến trong diễn xuất, hài kịch, hoặc các bài phát biểu. Khác với 'improvising' ở chỗ 'ad-libbing' thường ám chỉ việc thêm vào hoặc thay đổi nội dung đã có, trong khi 'improvising' có thể là tạo ra hoàn toàn mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Ví dụ: 'ad-libbing on a theme' (ứng biến theo một chủ đề), 'ad-libbing about a topic' (ứng biến về một chủ đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad-libbing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)