(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvisational
C1

improvisational

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ứng biến thuộc về ứng biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvisational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có bản chất của sự ứng biến.

Definition (English Meaning)

Relating to or of the nature of improvisation.

Ví dụ Thực tế với 'Improvisational'

  • "The jazz band's improvisational style is what makes them so unique."

    "Phong cách ứng biến của ban nhạc jazz là điều làm cho họ trở nên độc đáo."

  • "The actor's improvisational skills saved the scene when he forgot his lines."

    "Kỹ năng ứng biến của diễn viên đã cứu cả cảnh quay khi anh ta quên lời thoại."

  • "Improvisational comedy relies heavily on audience participation."

    "Hài kịch ứng biến phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia của khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvisational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: improvise
  • Adjective: improvisational
  • Adverb: improvisationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prepared(được chuẩn bị)
scripted(có kịch bản)
rehearsed(được diễn tập)

Từ liên quan (Related Words)

jazz(nhạc jazz)
theater(sân khấu)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn Âm nhạc Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Improvisational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improvisational' thường được dùng để mô tả các hoạt động, màn trình diễn, hoặc kỹ năng mà trong đó sự ứng biến đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh tính chất ngẫu hứng, không chuẩn bị trước, và linh hoạt trong việc tạo ra cái mới. So với từ 'spontaneous' (tự phát), 'improvisational' mang ý nghĩa chủ động tạo ra cái mới trong một bối cảnh cụ thể, thường là nghệ thuật, trong khi 'spontaneous' chỉ đơn thuần là hành động một cách tự nhiên, không suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** Chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự ứng biến diễn ra. Ví dụ: 'improvisational skills in jazz music'.
* **with:** Chỉ ra công cụ, kỹ thuật hoặc yếu tố được sử dụng để ứng biến. Ví dụ: 'improvisational dance with scarves'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvisational'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)