(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impulsion
C1

impulsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thôi thúc động lực mạnh mẽ xung lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thôi thúc hoặc ham muốn mạnh mẽ và bất ngờ muốn hành động mà không cần suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

A sudden strong and unreflective urge or desire to act.

Ví dụ Thực tế với 'Impulsion'

  • "He had a sudden impulsion to confess everything."

    "Anh ta đột nhiên có một sự thôi thúc phải thú nhận mọi thứ."

  • "She acted on an impulsion, without thinking of the consequences."

    "Cô ấy hành động theo một sự thôi thúc, mà không nghĩ đến hậu quả."

  • "The sudden impulsion of the crowd caused a stampede."

    "Sự thôi thúc đột ngột của đám đông đã gây ra một cuộc giẫm đạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impulsion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urge(sự thôi thúc)
drive(động lực)
impulse(xung lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

restraint(sự kiềm chế)
repression(sự đàn áp)

Từ liên quan (Related Words)

compulsion(sự cưỡng bức)
motivation(động cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Impulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impulsion' mang sắc thái của một động lực mạnh mẽ, có thể khó kiểm soát, thúc đẩy một hành động nhất định. Nó khác với 'impulse' ở chỗ 'impulsion' thường chỉ một sức mạnh từ bên trong thúc đẩy hành động, trong khi 'impulse' có thể là một phản ứng nhanh chóng với một kích thích bên ngoài. So sánh với 'motivation', 'impulsion' nhấn mạnh tính chất bột phát và ít lý trí hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'- impulsion to (do something)': Thể hiện sự thôi thúc làm điều gì đó.
- impulsion towards (something)': Thể hiện sự thôi thúc hướng tới một mục tiêu hoặc trạng thái nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulsion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)