impulsion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulsion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thôi thúc hoặc ham muốn mạnh mẽ và bất ngờ muốn hành động mà không cần suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
A sudden strong and unreflective urge or desire to act.
Ví dụ Thực tế với 'Impulsion'
-
"He had a sudden impulsion to confess everything."
"Anh ta đột nhiên có một sự thôi thúc phải thú nhận mọi thứ."
-
"She acted on an impulsion, without thinking of the consequences."
"Cô ấy hành động theo một sự thôi thúc, mà không nghĩ đến hậu quả."
-
"The sudden impulsion of the crowd caused a stampede."
"Sự thôi thúc đột ngột của đám đông đã gây ra một cuộc giẫm đạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impulsion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impulsion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impulsion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impulsion' mang sắc thái của một động lực mạnh mẽ, có thể khó kiểm soát, thúc đẩy một hành động nhất định. Nó khác với 'impulse' ở chỗ 'impulsion' thường chỉ một sức mạnh từ bên trong thúc đẩy hành động, trong khi 'impulse' có thể là một phản ứng nhanh chóng với một kích thích bên ngoài. So sánh với 'motivation', 'impulsion' nhấn mạnh tính chất bột phát và ít lý trí hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- impulsion to (do something)': Thể hiện sự thôi thúc làm điều gì đó.
- impulsion towards (something)': Thể hiện sự thôi thúc hướng tới một mục tiêu hoặc trạng thái nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulsion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.