in-depth
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ lưỡng và chi tiết; toàn diện.
Definition (English Meaning)
Thorough and detailed; comprehensive.
Ví dụ Thực tế với 'In-depth'
-
"The journalist conducted an in-depth interview with the president."
"Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn chuyên sâu với tổng thống."
-
"We need an in-depth analysis of the problem."
"Chúng ta cần một phân tích chuyên sâu về vấn đề này."
-
"She has an in-depth knowledge of the subject."
"Cô ấy có kiến thức chuyên sâu về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-depth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-depth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ chi tiết và bao quát của một nghiên cứu, phân tích, hoặc bài viết. Thường được dùng để chỉ sự khám phá sâu sắc vào một chủ đề cụ thể. Khác với 'detailed' (chi tiết) ở chỗ 'in-depth' nhấn mạnh vào sự toàn diện và sâu sắc, không chỉ đơn thuần là liệt kê các chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', nó thường chỉ sự đi sâu vào một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: 'an in-depth investigation into the matter'. Khi đi với 'on', nó thường dùng để chỉ chủ đề mà sự phân tích sâu sắc tập trung vào. Ví dụ: 'an in-depth study on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the journalist provided an in-depth analysis of the political situation.
|
Ồ, nhà báo đã cung cấp một phân tích chuyên sâu về tình hình chính trị. |
| Phủ định |
Well, the report wasn't in-depth enough to satisfy the board's requirements.
|
Chà, báo cáo không đủ chuyên sâu để đáp ứng các yêu cầu của hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Hey, was the investigation an in-depth look at the company's finances?
|
Này, cuộc điều tra có phải là một cái nhìn chuyên sâu về tài chính của công ty không? |