(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-depth
C1

in-depth

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chuyên sâu sâu sắc kỹ lưỡng toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ lưỡng và chi tiết; toàn diện.

Definition (English Meaning)

Thorough and detailed; comprehensive.

Ví dụ Thực tế với 'In-depth'

  • "The journalist conducted an in-depth interview with the president."

    "Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn chuyên sâu với tổng thống."

  • "We need an in-depth analysis of the problem."

    "Chúng ta cần một phân tích chuyên sâu về vấn đề này."

  • "She has an in-depth knowledge of the subject."

    "Cô ấy có kiến thức chuyên sâu về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: in-depth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough(kỹ lưỡng)
detailed(chi tiết)
extensive(rộng rãi, bao quát)
comprehensive(toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt)
cursory(qua loa)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
investigation(điều tra)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In-depth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ chi tiết và bao quát của một nghiên cứu, phân tích, hoặc bài viết. Thường được dùng để chỉ sự khám phá sâu sắc vào một chủ đề cụ thể. Khác với 'detailed' (chi tiết) ở chỗ 'in-depth' nhấn mạnh vào sự toàn diện và sâu sắc, không chỉ đơn thuần là liệt kê các chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

Khi đi với 'into', nó thường chỉ sự đi sâu vào một vấn đề hoặc chủ đề. Ví dụ: 'an in-depth investigation into the matter'. Khi đi với 'on', nó thường dùng để chỉ chủ đề mà sự phân tích sâu sắc tập trung vào. Ví dụ: 'an in-depth study on climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the journalist provided an in-depth analysis of the political situation.
Ồ, nhà báo đã cung cấp một phân tích chuyên sâu về tình hình chính trị.
Phủ định
Well, the report wasn't in-depth enough to satisfy the board's requirements.
Chà, báo cáo không đủ chuyên sâu để đáp ứng các yêu cầu của hội đồng quản trị.
Nghi vấn
Hey, was the investigation an in-depth look at the company's finances?
Này, cuộc điều tra có phải là một cái nhìn chuyên sâu về tài chính của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)