cursory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vội vàng, qua loa, không kỹ lưỡng, hời hợt
Definition (English Meaning)
hasty and therefore not thorough or detailed
Ví dụ Thực tế với 'Cursory'
-
"He gave the contract a cursory glance."
"Anh ta chỉ liếc qua bản hợp đồng một cách qua loa."
-
"The police made a cursory search of the area but found nothing."
"Cảnh sát đã tìm kiếm qua loa khu vực nhưng không tìm thấy gì."
-
"Only a cursory inspection of the building's electrical wiring was done."
"Chỉ một cuộc kiểm tra sơ sài hệ thống dây điện của tòa nhà đã được thực hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cursory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cursory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cursory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cursory' ám chỉ một hành động hoặc sự xem xét được thực hiện một cách nhanh chóng và thiếu cẩn trọng, dẫn đến việc bỏ qua các chi tiết quan trọng. Nó thường được dùng để phê phán hoặc chỉ trích một cách nhẹ nhàng. Khác với 'perfunctory', dù cả hai đều chỉ sự thiếu nhiệt tình, 'cursory' nhấn mạnh vào sự thiếu kỹ lưỡng do thời gian hoặc sự chú ý hạn chế, trong khi 'perfunctory' nhấn mạnh sự làm cho xong chuyện, không có tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường thấy trong cụm 'in a cursory manner/way', nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: 'He glanced in a cursory manner.' Khi dùng 'of', thường đi với 'examination/review', ví dụ: 'a cursory examination of the documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursory'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To give a cursory glance might lead to overlooking important details.
|
Liếc nhìn qua loa có thể dẫn đến bỏ qua những chi tiết quan trọng. |
| Phủ định |
It is important not to perform a cursory review of the contract before signing.
|
Điều quan trọng là không thực hiện một đánh giá sơ sài về hợp đồng trước khi ký. |
| Nghi vấn |
Why would anyone choose to conduct only a cursory investigation when so much is at stake?
|
Tại sao ai đó lại chọn chỉ tiến hành một cuộc điều tra sơ sài khi có quá nhiều thứ đang bị đe dọa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave the report a cursory glance before the meeting.
|
Cô ấy chỉ lướt qua báo cáo một cách sơ sài trước cuộc họp. |
| Phủ định |
They didn't give themselves a cursory review of the project details; they delved deep.
|
Họ không tự xem xét sơ sài các chi tiết của dự án; họ đã đi sâu vào. |
| Nghi vấn |
Did anyone give the instructions a cursory reading, or did everyone understand them thoroughly?
|
Có ai đọc hướng dẫn một cách sơ sài không, hay mọi người đều hiểu chúng một cách thấu đáo? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager gave the report a cursory glance before the meeting.
|
Người quản lý chỉ lướt qua báo cáo một cách qua loa trước cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't conduct a thorough investigation; his review was cursory.
|
Anh ấy đã không tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng; đánh giá của anh ấy rất sơ sài. |
| Nghi vấn |
Was her examination of the documents merely cursory, or did she truly understand the details?
|
Việc kiểm tra tài liệu của cô ấy chỉ là qua loa, hay cô ấy thực sự hiểu rõ các chi tiết? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He does a cursory job of cleaning his room every week.
|
Anh ấy làm việc dọn dẹp phòng một cách sơ sài mỗi tuần. |
| Phủ định |
She does not give a cursory glance at the newspaper headlines.
|
Cô ấy không liếc qua tiêu đề báo một cách sơ sài. |
| Nghi vấn |
Does he perform a cursory check of his car before long trips?
|
Anh ấy có kiểm tra xe một cách sơ sài trước những chuyến đi dài không? |