in situ
Trạng từ & Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In situ'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí ban đầu; tại chỗ.
Definition (English Meaning)
In the original place or position.
Ví dụ Thực tế với 'In situ'
-
"The archaeologists found the Roman mosaic in situ."
"Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy bức tranh khảm La Mã tại vị trí ban đầu của nó."
-
"The scientists conducted in situ experiments to study the rock formation."
"Các nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm tại chỗ để nghiên cứu sự hình thành đá."
-
"In situ hybridization is a technique used to visualize specific DNA or RNA sequences within cells or tissues."
"Lai tại chỗ là một kỹ thuật được sử dụng để hình dung các trình tự DNA hoặc RNA cụ thể trong tế bào hoặc mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'In situ'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-situ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In situ'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in situ' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa 'tại chỗ' hoặc 'ở vị trí ban đầu'. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và khảo cổ học để mô tả một vật thể hoặc quá trình được quan sát hoặc thực hiện tại vị trí tự nhiên của nó, mà không cần di chuyển hoặc thay đổi nó. So với các từ đồng nghĩa như 'on site' hoặc 'in place', 'in situ' mang tính chuyên môn và học thuật hơn, thường liên quan đến các quy trình hoặc nghiên cứu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'in', nó thường chỉ địa điểm lớn hơn chứa đối tượng 'in situ'. Ví dụ: 'The tumor was examined in situ in the patient's body'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In situ'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.