(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in vivo
C1

in vivo

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trong cơ thể sống trên cơ thể sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In vivo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc diễn ra trong một cơ thể sống.

Definition (English Meaning)

Performed or taking place in a living organism.

Ví dụ Thực tế với 'In vivo'

  • "The drug was tested in vivo on mice before human trials."

    "Thuốc đã được thử nghiệm in vivo trên chuột trước khi thử nghiệm trên người."

  • "In vivo studies are essential for understanding the effects of a treatment on the whole organism."

    "Các nghiên cứu in vivo rất cần thiết để hiểu tác động của một phương pháp điều trị đối với toàn bộ cơ thể."

  • "The researchers used an in vivo model to investigate the pathogenesis of the disease."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một mô hình in vivo để điều tra cơ chế bệnh sinh của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In vivo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: in vivo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'In vivo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in vivo' thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để chỉ các thí nghiệm hoặc quá trình được thực hiện trên toàn bộ cơ thể sống của một sinh vật, trái ngược với 'in vitro' (trong ống nghiệm), nơi các thí nghiệm được thực hiện bên ngoài cơ thể sống, thường trong ống nghiệm hoặc đĩa petri. 'In vivo' cung cấp một môi trường phức tạp và tương tác hơn, cho phép các nhà khoa học quan sát tác động của các chất hoặc điều kiện thử nghiệm trên toàn bộ hệ thống sinh học, bao gồm cả tương tác giữa các cơ quan và hệ thống khác nhau. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ 'in vivo' mô phỏng môi trường sinh học thực tế hơn, trong khi 'in vitro' đơn giản hóa và cô lập các biến số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In vivo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)