(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the family way
B2

in the family way

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

có thai có bầu đang nghén bụng mang dạ chửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the family way'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thai, mang thai, có bầu.

Definition (English Meaning)

Pregnant.

Ví dụ Thực tế với 'In the family way'

  • "She's been in the family way for three months."

    "Cô ấy đã mang thai được ba tháng rồi."

  • "I heard that Sarah is in the family way."

    "Tôi nghe nói rằng Sarah đang mang thai."

  • "They are happy because she is in the family way."

    "Họ rất vui vì cô ấy đang có bầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the family way'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pregnant(mang thai)
expecting(đang mong đợi (em bé))
with child(có con)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

baby(em bé)
pregnancy(sự mang thai)
maternity(sự làm mẹ)

Ghi chú Cách dùng 'In the family way'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một cách nói giảm, tế nhị để diễn tả việc mang thai. Thường được sử dụng trong văn nói thân mật hoặc trong các tình huống muốn tránh nói trực tiếp về việc mang thai. Nó mang sắc thái cổ điển và đôi khi được coi là lỗi thời, nhưng vẫn được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the family way'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been feeling unwell yesterday, she would be traveling in Italy right now instead of being in the family way.
Nếu hôm qua cô ấy không cảm thấy không khỏe, cô ấy đã đi du lịch ở Ý ngay bây giờ thay vì đang mang thai.
Phủ định
If he were a more attentive husband, she wouldn't have felt so unsupported and might not have ended up in the family way.
Nếu anh ấy là một người chồng chu đáo hơn, cô ấy đã không cảm thấy cô đơn và có lẽ đã không mang thai.
Nghi vấn
If you had taken better care of your health, would you be in the family way now?
Nếu bạn đã chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn, liệu bạn có đang mang thai bây giờ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been in the family way for three months.
Cô ấy đã mang thai được ba tháng rồi.
Phủ định
She hasn't been in the family way before, so she's a bit nervous.
Cô ấy chưa mang thai bao giờ, nên cô ấy hơi lo lắng.
Nghi vấn
Has she been in the family way long?
Cô ấy mang thai lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)