in the family way
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the family way'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thai, mang thai, có bầu.
Definition (English Meaning)
Pregnant.
Ví dụ Thực tế với 'In the family way'
-
"She's been in the family way for three months."
"Cô ấy đã mang thai được ba tháng rồi."
-
"I heard that Sarah is in the family way."
"Tôi nghe nói rằng Sarah đang mang thai."
-
"They are happy because she is in the family way."
"Họ rất vui vì cô ấy đang có bầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'In the family way'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'In the family way'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cách nói giảm, tế nhị để diễn tả việc mang thai. Thường được sử dụng trong văn nói thân mật hoặc trong các tình huống muốn tránh nói trực tiếp về việc mang thai. Nó mang sắc thái cổ điển và đôi khi được coi là lỗi thời, nhưng vẫn được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In the family way'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been feeling unwell yesterday, she would be traveling in Italy right now instead of being in the family way.
|
Nếu hôm qua cô ấy không cảm thấy không khỏe, cô ấy đã đi du lịch ở Ý ngay bây giờ thay vì đang mang thai. |
| Phủ định |
If he were a more attentive husband, she wouldn't have felt so unsupported and might not have ended up in the family way.
|
Nếu anh ấy là một người chồng chu đáo hơn, cô ấy đã không cảm thấy cô đơn và có lẽ đã không mang thai. |
| Nghi vấn |
If you had taken better care of your health, would you be in the family way now?
|
Nếu bạn đã chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn, liệu bạn có đang mang thai bây giờ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been in the family way for three months.
|
Cô ấy đã mang thai được ba tháng rồi. |
| Phủ định |
She hasn't been in the family way before, so she's a bit nervous.
|
Cô ấy chưa mang thai bao giờ, nên cô ấy hơi lo lắng. |
| Nghi vấn |
Has she been in the family way long?
|
Cô ấy mang thai lâu chưa? |