(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ with child
B2

with child

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

đang mang thai có thai có bầu đang nghén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'With child'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thai, mang thai, có bầu

Definition (English Meaning)

Pregnant

Ví dụ Thực tế với 'With child'

  • "She is with child."

    "Cô ấy đang mang thai."

  • "The queen was found to be with child."

    "Người ta phát hiện ra nữ hoàng đang mang thai."

  • "I believe she is with child but she hasn't told anyone."

    "Tôi tin rằng cô ấy đang mang thai nhưng cô ấy chưa nói với ai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'With child'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pregnant(mang thai)
expecting(có thai)
in the family way(có thai (cách nói thông tục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Gia đình Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'With child'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "with child" là một cách diễn đạt trang trọng, cổ điển hơn so với các cách nói thông thường như "pregnant" hay "expecting". Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống mà người nói muốn tạo ra một ấn tượng trang trọng hoặc lịch sự. Nó nhấn mạnh trạng thái đang mang một đứa trẻ trong bụng. Không nên nhầm lẫn với nghĩa đen là 'ở cùng với một đứa trẻ'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'With child'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she's with child; that's wonderful news!
Chà, cô ấy đang mang thai; đó là một tin tuyệt vời!
Phủ định
Oh dear, she's not with child, despite what the rumors say.
Ôi trời, cô ấy không có thai, mặc dù những tin đồn nói vậy.
Nghi vấn
My goodness, is she really with child?
Lạy Chúa, cô ấy thực sự đang mang thai sao?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Smiths' with child announcement was a delightful surprise.
Thông báo có em bé của gia đình Smiths là một bất ngờ thú vị.
Phủ định
Neither John's nor Mary's with child status was confirmed at the party.
Không ai trong số John và Mary được xác nhận là đang mang thai tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Is it true that the Jones's with child anticipation has been a long time coming?
Có thật là sự mong đợi có em bé của gia đình Jones đã đến từ rất lâu rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)