maternity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maternity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng làm mẹ; thiên chức làm mẹ.
Definition (English Meaning)
The state of being a mother; motherhood.
Ví dụ Thực tế với 'Maternity'
-
"She is currently on maternity leave."
"Cô ấy hiện đang trong thời gian nghỉ thai sản."
-
"Many companies offer generous maternity benefits."
"Nhiều công ty cung cấp các phúc lợi thai sản hào phóng."
-
"Maternity clothes are designed for comfort and practicality."
"Quần áo bầu được thiết kế để tạo sự thoải mái và tiện dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maternity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maternity
- Adjective: maternal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maternity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maternity' thường được dùng để chỉ giai đoạn mang thai và sinh con, cũng như các vấn đề liên quan đến quyền lợi và phúc lợi của người mẹ. Nó nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của người phụ nữ trong việc sinh và nuôi dưỡng con cái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on maternity leave' (trong thời gian nghỉ thai sản), 'during maternity' (trong giai đoạn thai sản). Giới từ 'on' thường đi kèm với cụm 'maternity leave' để chỉ việc nghỉ phép vì lý do thai sản. Giới từ 'during' đi kèm với 'maternity' chỉ khoảng thời gian mang thai và sau sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maternity'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She received maternal care after she gave birth last year.
|
Cô ấy đã nhận được sự chăm sóc của người mẹ sau khi sinh con vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't discuss maternity leave policies at the meeting yesterday.
|
Họ đã không thảo luận về chính sách nghỉ thai sản tại cuộc họp ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was her decision influenced by her feelings of maternity?
|
Quyết định của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi cảm xúc làm mẹ của cô ấy không? |