(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaccessibility
C1

inaccessibility

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không thể tiếp cận tính không thể tiếp cận sự khó tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccessibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không thể tiếp cận được; sự khó tiếp cận.

Definition (English Meaning)

The state of being inaccessible.

Ví dụ Thực tế với 'Inaccessibility'

  • "The inaccessibility of the building to wheelchair users is a major concern."

    "Việc tòa nhà không thể tiếp cận được đối với người dùng xe lăn là một mối quan ngại lớn."

  • "The inaccessibility of healthcare services in rural areas is a serious problem."

    "Sự khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn là một vấn đề nghiêm trọng."

  • "The website's inaccessibility for visually impaired users needs to be addressed."

    "Cần giải quyết vấn đề trang web không thể truy cập được đối với người dùng khiếm thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccessibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inaccessibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accessibility(tính dễ tiếp cận)
availability(tính có sẵn)

Từ liên quan (Related Words)

barrier(rào cản)
exclusion(sự loại trừ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inaccessibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inaccessibility' diễn tả sự thiếu khả năng tiếp cận một cách vật lý, kỹ thuật số, tài chính, hoặc theo bất kỳ cách nào khác. Nó nhấn mạnh rào cản ngăn cản việc tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi dùng 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc người mà một thứ gì đó không thể tiếp cận được. Ví dụ: 'The inaccessibility to clean water'. Khi dùng 'of', nó thường chỉ đặc tính của một vật/người là không thể tiếp cận. Ví dụ: 'The inaccessibility of the mountain peak'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccessibility'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government doesn't improve transportation infrastructure, the inaccessibility of remote areas will continue to hinder economic development.
Nếu chính phủ không cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, việc khó tiếp cận các khu vực vùng sâu vùng xa sẽ tiếp tục cản trở sự phát triển kinh tế.
Phủ định
If we don't address the inaccessibility of healthcare services in rural communities, people won't receive the medical attention they need.
Nếu chúng ta không giải quyết được việc khó tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các cộng đồng nông thôn, mọi người sẽ không nhận được sự chăm sóc y tế mà họ cần.
Nghi vấn
Will we overcome the inaccessibility issues if we invest in more advanced technology?
Liệu chúng ta có vượt qua được các vấn đề về khả năng tiếp cận nếu chúng ta đầu tư vào công nghệ tiên tiến hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)