inaccurate interpretation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccurate interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đọc, hiểu hoặc giải thích không chính xác hoặc không đúng.
Definition (English Meaning)
A reading, understanding, or explanation that is not correct or exact.
Ví dụ Thực tế với 'Inaccurate interpretation'
-
"The inaccurate interpretation of the survey results led to flawed conclusions."
"Việc giải thích không chính xác kết quả khảo sát đã dẫn đến những kết luận sai lầm."
-
"An inaccurate interpretation of the law can have serious consequences."
"Việc giải thích sai luật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
-
"His inaccurate interpretation of her silence led to a misunderstanding."
"Sự giải thích không chính xác về sự im lặng của cô ấy đã dẫn đến một sự hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccurate interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inaccurate
- Adverb: inaccurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inaccurate interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc hiểu sai ý nghĩa của một văn bản, dữ liệu, sự kiện hoặc lời nói của ai đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu chính xác, có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc kết luận sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'inaccurate interpretation of data' (sự giải thích không chính xác về dữ liệu), 'inaccurate interpretation in translation' (sự giải thích không chính xác trong bản dịch). Giới từ 'of' thường đi sau 'interpretation' để chỉ đối tượng được giải thích. Giới từ 'in' thường dùng khi nói đến sự giải thích trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccurate interpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.