ambiguity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mơ hồ, tính không rõ ràng; khả năng có nhiều hơn một cách hiểu.
Definition (English Meaning)
The quality of being open to more than one interpretation; inexactness.
Ví dụ Thực tế với 'Ambiguity'
-
"The ambiguity of the instructions caused confusion among the students."
"Sự mơ hồ của các hướng dẫn đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các sinh viên."
-
"There is some ambiguity in the wording of the contract."
"Có một số điểm mơ hồ trong cách diễn đạt của hợp đồng."
-
"The poem is full of ambiguity and open to interpretation."
"Bài thơ đầy sự mơ hồ và mở ra nhiều cách diễn giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambiguity
- Adjective: ambiguous
- Adverb: ambiguously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambiguity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ambiguity chỉ tính chất không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nó khác với vagueness (tính mơ hồ, không rõ ràng) ở chỗ vagueness thiếu chi tiết cụ thể, trong khi ambiguity có nhiều khả năng diễn giải khác nhau, mỗi khả năng đều có thể được hỗ trợ bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc trạng thái tồn tại sự mơ hồ: ‘There is ambiguity in the contract.’ ‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc của sự mơ hồ: ‘The ambiguity of the statement caused confusion.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguity'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the instructions are ambiguous, people ask for clarification.
|
Nếu hướng dẫn mơ hồ, mọi người sẽ yêu cầu làm rõ. |
| Phủ định |
When there is ambiguity in a contract, the lawyers do not know which clauses to prioritize.
|
Khi có sự mơ hồ trong hợp đồng, các luật sư không biết ưu tiên điều khoản nào. |
| Nghi vấn |
If a statement has ambiguity, does it cause confusion?
|
Nếu một tuyên bố có sự mơ hồ, nó có gây ra sự nhầm lẫn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the judge delivers the final verdict, the lawyers will have been arguing about the ambiguity of the contract for weeks.
|
Vào thời điểm thẩm phán đưa ra phán quyết cuối cùng, các luật sư sẽ đã tranh cãi về sự mơ hồ của hợp đồng trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The author won't have been intending to write ambiguously; he simply lacked the skill to express himself clearly.
|
Tác giả hẳn là đã không cố ý viết một cách mơ hồ; anh ta đơn giản là thiếu kỹ năng để diễn đạt bản thân một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the students have been struggling with the ambiguous instructions for hours by the time the teacher clarifies them?
|
Liệu các sinh viên sẽ đã vật lộn với những hướng dẫn mơ hồ hàng giờ trước khi giáo viên làm rõ chúng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician was speaking ambiguously, avoiding a direct answer.
|
Chính trị gia đang nói một cách mơ hồ, tránh một câu trả lời trực tiếp. |
| Phủ định |
She wasn't being ambiguous; her instructions were perfectly clear.
|
Cô ấy không hề mơ hồ; hướng dẫn của cô ấy hoàn toàn rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Were they being ambiguous on purpose to confuse the enemy?
|
Có phải họ đang cố tình mơ hồ để gây nhầm lẫn cho kẻ thù không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's statement was ambiguous during the debate.
|
Tuyên bố của chính trị gia rất mơ hồ trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
The contract wasn't ambiguous after the lawyer revised it.
|
Hợp đồng không còn mơ hồ sau khi luật sư sửa đổi. |
| Nghi vấn |
Did the ambiguity in the instructions cause the confusion?
|
Sự mơ hồ trong hướng dẫn có gây ra sự nhầm lẫn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His explanation was as ambiguous as her initial statement.
|
Lời giải thích của anh ấy mơ hồ như tuyên bố ban đầu của cô ấy. |
| Phủ định |
The contract isn't less ambiguous than the previous version; in fact, it's even more confusing.
|
Hợp đồng không ít mơ hồ hơn phiên bản trước; trên thực tế, nó còn khó hiểu hơn. |
| Nghi vấn |
Is this the least ambiguous of all the legal documents we have?
|
Đây có phải là tài liệu pháp lý ít mơ hồ nhất trong tất cả các tài liệu chúng ta có không? |