semantics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semantics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành ngôn ngữ học và logic học nghiên cứu về ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
The branch of linguistics and logic concerned with meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Semantics'
-
"The semantics of the sentence are complex and require careful analysis."
"Ngữ nghĩa của câu này rất phức tạp và đòi hỏi phân tích cẩn thận."
-
"Formal semantics uses logical notation to represent meaning."
"Ngữ nghĩa hình thức sử dụng ký hiệu logic để biểu diễn ý nghĩa."
-
"The semantics of programming languages is crucial for understanding how code works."
"Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình rất quan trọng để hiểu cách mã hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semantics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: semantics
- Adjective: semantic
- Adverb: semantically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semantics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Semantics tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và thậm chí cả văn bản. Nó khác với cú pháp (syntax), tập trung vào cấu trúc ngữ pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, semantics có thể đề cập đến ý nghĩa hoặc diễn giải cụ thể của một cái gì đó, ngay cả bên ngoài ngôn ngữ học. Khác với 'pragmatics', 'semantics' chỉ xét nghĩa đen của câu, không xét ngữ cảnh sử dụng và hàm ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ 'semantics of something' (ngữ nghĩa của cái gì đó). in: Thường dùng để chỉ 'research in semantics' (nghiên cứu về ngữ nghĩa). to: Ít phổ biến hơn, có thể dùng trong 'approach to semantics' (phương pháp tiếp cận ngữ nghĩa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semantics'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should study semantics to understand the nuances of language.
|
Chúng ta nên nghiên cứu ngữ nghĩa học để hiểu rõ hơn về các sắc thái của ngôn ngữ. |
| Phủ định |
They must not ignore the semantic implications of their words.
|
Họ không được phép bỏ qua những hàm ý ngữ nghĩa trong lời nói của họ. |
| Nghi vấn |
Could a computer truly understand semantics like a human?
|
Liệu máy tính có thể thực sự hiểu ngữ nghĩa như con người không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied semantics more deeply, I would have understood the nuances of his argument.
|
Nếu tôi đã nghiên cứu ngữ nghĩa học sâu hơn, tôi đã có thể hiểu được những sắc thái trong lập luận của anh ấy. |
| Phủ định |
If the linguist had not focused on semantics, he might not have discovered the hidden meaning in the poem.
|
Nếu nhà ngôn ngữ học không tập trung vào ngữ nghĩa học, có lẽ ông ấy đã không khám phá ra ý nghĩa ẩn giấu trong bài thơ. |
| Nghi vấn |
Would the software have interpreted the code correctly if it had been semantically analyzed?
|
Phần mềm có thể đã giải thích mã chính xác nếu nó được phân tích về mặt ngữ nghĩa không? |