inactivate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inactivate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó không hoạt động; làm cho cái gì đó không thể hoạt động hoặc vận hành.
Definition (English Meaning)
To make something inactive; to render something unable to function or operate.
Ví dụ Thực tế với 'Inactivate'
-
"The heat treatment is used to inactivate harmful bacteria in the milk."
"Xử lý nhiệt được sử dụng để vô hiệu hóa vi khuẩn có hại trong sữa."
-
"The radiation can inactivate the virus."
"Bức xạ có thể vô hiệu hóa virus."
-
"The system automatically inactivates when the door is opened."
"Hệ thống tự động ngừng hoạt động khi cửa được mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inactivate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inactivation
- Verb: inactivate
- Adjective: inactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inactivate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inactivate' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả việc vô hiệu hóa một quá trình, chất hoặc thiết bị. Nó nhấn mạnh việc ngăn chặn chức năng vốn có của đối tượng. So sánh với 'deactivate', có thể chỉ đơn giản là tắt một thiết bị mà không nhất thiết vô hiệu hóa chức năng của nó vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Inactivate *by*: The enzyme was inactivated *by* heating. (Enzyme bị vô hiệu hóa *bởi* việc đun nóng.)
- Inactivate *with*: The virus was inactivated *with* a chemical solution. (Virus bị vô hiệu hóa *bởi* dung dịch hóa chất.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inactivate'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
High temperatures inactivate the enzyme.
|
Nhiệt độ cao làm bất hoạt enzyme. |
| Phủ định |
The vaccine does not inactivate all strains of the virus.
|
Vắc-xin không làm bất hoạt tất cả các chủng vi-rút. |
| Nghi vấn |
Does UV light inactivate bacteria effectively?
|
Ánh sáng tia cực tím có làm bất hoạt vi khuẩn một cách hiệu quả không? |