inadvertent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadvertent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phải là kết quả hoặc đạt được thông qua kế hoạch có chủ ý.
Definition (English Meaning)
Not resulting from or achieved through deliberate planning.
Ví dụ Thực tế với 'Inadvertent'
-
"An inadvertent error caused the company a significant loss."
"Một sai sót vô ý đã gây ra cho công ty một tổn thất đáng kể."
-
"He inadvertently deleted the file."
"Anh ấy đã vô ý xóa tập tin đó."
-
"The company made an inadvertent disclosure of confidential information."
"Công ty đã vô ý tiết lộ thông tin mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadvertent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadvertent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inadvertent' mang ý nghĩa hành động hoặc sự việc xảy ra một cách vô ý, không có kế hoạch trước, và thường có tính chất tiêu cực hoặc gây ra hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'accidental' ở chỗ 'accidental' chỉ đơn thuần là tình cờ, trong khi 'inadvertent' ngụ ý sự thiếu chú ý hoặc cẩn trọng. So sánh với 'unintentional', 'inadvertent' thường nhấn mạnh hơn về sự bất cẩn hoặc thiếu nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': thường dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động vô ý (ví dụ: 'inadvertent damage to the property'). 'in': thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi mà hành động vô ý xảy ra (ví dụ: 'inadvertent error in the calculation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadvertent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.