(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inanimate objects
B2

inanimate objects

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật vô tri vật thể vô tri đồ vật không có sự sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanimate objects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật thể không có sự sống.

Definition (English Meaning)

Things that are not alive.

Ví dụ Thực tế với 'Inanimate objects'

  • "The museum displays a collection of ancient inanimate objects."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các vật thể vô tri cổ đại."

  • "He treated the antique car as if it were not just an inanimate object."

    "Anh ấy đối xử với chiếc xe cổ như thể nó không chỉ là một vật vô tri."

  • "In science, we learn about the differences between living organisms and inanimate objects."

    "Trong môn khoa học, chúng ta học về sự khác biệt giữa sinh vật sống và vật vô tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inanimate objects'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonliving things(những vật không sống)
lifeless objects(những vật thể không có sự sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

living things(sinh vật sống)
animate objects(vật thể sống)

Từ liên quan (Related Words)

artifact(hiện vật)
furniture(đồ đạc)
tool(công cụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inanimate objects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, triết học, hoặc khi thảo luận về sự khác biệt giữa vật sống và vật không sống. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng các đặc tính của sự sống như sinh trưởng, hô hấp, sinh sản, và phản ứng với môi trường. Khác với 'objects' đơn thuần, 'inanimate objects' mang ý nghĩa rõ ràng hơn về mặt bản chất của vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanimate objects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)