inanimate object
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanimate object'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật vô tri vô giác; một vật không có sự sống, ý thức hoặc sinh khí.
Definition (English Meaning)
A nonliving thing; an object that does not possess life, consciousness, or vital force.
Ví dụ Thực tế với 'Inanimate object'
-
"The archaeologist carefully brushed the dust off the inanimate object."
"Nhà khảo cổ học cẩn thận phủi bụi khỏi vật vô tri vô giác."
-
"Rocks, tables, and chairs are all examples of inanimate objects."
"Đá, bàn và ghế đều là những ví dụ về vật vô tri vô giác."
-
"The robot interacted with both animate and inanimate objects in the environment."
"Robot tương tác với cả vật sống và vật vô tri trong môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inanimate object'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: object
- Adjective: inanimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inanimate object'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và pháp luật để phân biệt giữa vật thể sống và vật thể không sống. 'Inanimate' nhấn mạnh sự thiếu vắng sự sống hoặc khả năng cử động, hành động một cách độc lập. So với 'non-living thing', 'inanimate object' có vẻ trang trọng và học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanimate object'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the room is too hot, I will use an inanimate object like a fan to cool down.
|
Nếu phòng quá nóng, tôi sẽ sử dụng một vật vô tri như quạt để làm mát. |
| Phủ định |
If you don't handle the object carefully, it won't last long.
|
Nếu bạn không xử lý vật đó cẩn thận, nó sẽ không tồn tại lâu. |
| Nghi vấn |
Will the museum curator be upset if someone touches an inanimate object?
|
Người phụ trách bảo tàng có khó chịu không nếu ai đó chạm vào một vật vô tri? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time humans colonize Mars, they will have forgotten the value of many inanimate objects on Earth.
|
Vào thời điểm con người thuộc địa hóa Sao Hỏa, họ sẽ quên đi giá trị của nhiều đồ vật vô tri trên Trái Đất. |
| Phủ định |
By the year 2050, we won't have stopped using inanimate objects made of plastic.
|
Đến năm 2050, chúng ta sẽ vẫn chưa ngừng sử dụng các đồ vật vô tri làm từ nhựa. |
| Nghi vấn |
Will the museum have properly preserved the ancient inanimate object by the next decade?
|
Liệu bảo tàng sẽ bảo quản đúng cách đồ vật vô tri cổ xưa đó vào thập kỷ tới chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the museum reopens, researchers will have been studying the inanimate object for over a decade.
|
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa trở lại, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu vật thể vô tri đó trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The construction crew won't have been noticing that inanimate object lying there if they keep working in the dark.
|
Đội xây dựng sẽ không để ý thấy vật thể vô tri nằm ở đó nếu họ cứ tiếp tục làm việc trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Will the robot have been identifying that inanimate object correctly after such a long period of recalibration?
|
Liệu robot có đang xác định chính xác vật thể vô tri đó sau một thời gian dài hiệu chỉnh lại không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This rock is as inanimate as that statue.
|
Hòn đá này vô tri vô giác như bức tượng kia. |
| Phủ định |
A computer is not less inanimate than a chair; both lack life.
|
Máy tính không kém vô tri so với một chiếc ghế; cả hai đều thiếu sự sống. |
| Nghi vấn |
Is a car the most inanimate object in the garage?
|
Có phải chiếc xe hơi là vật vô tri nhất trong ga ra không? |