inanimate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanimate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có sự sống; vô tri, bất động, không có sinh khí.
Definition (English Meaning)
Not alive, especially not in the manner of animals and humans.
Ví dụ Thực tế với 'Inanimate'
-
"He was staring at the inanimate body."
"Anh ta đang nhìn chằm chằm vào cái xác vô tri."
-
"She seemed to regard the world as a collection of interesting, inanimate objects."
"Cô ấy dường như coi thế giới như một tập hợp các vật thể vô tri thú vị."
-
"The sculptor created amazing forms from inanimate stone."
"Nhà điêu khắc đã tạo ra những hình dạng tuyệt vời từ đá vô tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inanimate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inanimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inanimate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inanimate' thường được dùng để mô tả các vật thể không sống, không có khả năng tự di chuyển hoặc có các chức năng sinh học. Khác với 'lifeless' có thể ám chỉ một vật từng sống nhưng đã chết, 'inanimate' chỉ các vật vốn dĩ không có sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanimate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old castle, which contains many inanimate objects, attracts tourists from all over the world.
|
Lâu đài cổ, nơi chứa đựng nhiều đồ vật vô tri, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. |
| Phủ định |
The museum, which rarely displays anything inanimate that excites visitors, needs a new exhibition.
|
Bảo tàng, nơi hiếm khi trưng bày bất cứ thứ gì vô tri mà khiến du khách hứng thú, cần một cuộc triển lãm mới. |
| Nghi vấn |
Is the robot, which is considered an inanimate object by some, capable of independent thought?
|
Liệu robot, thứ được coi là một vật vô tri bởi một số người, có khả năng tư duy độc lập không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot must identify inanimate objects in the warehouse.
|
Robot phải xác định các vật thể vô tri trong nhà kho. |
| Phủ định |
The software shouldn't treat the rock as animate; it is inanimate.
|
Phần mềm không nên coi hòn đá là vật sống; nó là vật vô tri. |
| Nghi vấn |
Could the sculptor's focus on inanimate forms be interpreted as a commentary on modern life?
|
Liệu sự tập trung của nhà điêu khắc vào các hình thức vô tri có thể được hiểu là một bình luận về cuộc sống hiện đại không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a magician, I would bring inanimate objects to life.
|
Nếu tôi là một ảo thuật gia, tôi sẽ mang những đồ vật vô tri vô giác vào cuộc sống. |
| Phủ định |
If the toys weren't inanimate, they wouldn't be left scattered on the floor.
|
Nếu đồ chơi không phải là vật vô tri, chúng đã không bị vứt bừa bãi trên sàn nhà. |
| Nghi vấn |
Would you be afraid if the inanimate statues in the museum suddenly moved?
|
Bạn có sợ không nếu những bức tượng vô tri trong viện bảo tàng đột nhiên di chuyển? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the detective had known the knife was an inanimate object, he would have looked for other clues.
|
Nếu thám tử biết con dao là một vật vô tri, anh ta đã tìm kiếm những manh mối khác. |
| Phủ định |
If the scientist hadn't assumed the virus was inanimate, he wouldn't have underestimated its potential for mutation.
|
Nếu nhà khoa học không cho rằng virus là vật vô tri, anh ta đã không đánh giá thấp tiềm năng đột biến của nó. |
| Nghi vấn |
Would the child have been scared if they had known the doll was just an inanimate toy?
|
Đứa trẻ có sợ không nếu nó biết con búp bê chỉ là một món đồ chơi vô tri? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child treated the stuffed animal as an inanimate friend.
|
Đứa trẻ đối xử với con thú nhồi bông như một người bạn vô tri. |
| Phủ định |
Hardly had the artist declared the sculpture inanimate than it was brought to life in his dream.
|
Hiếm khi người nghệ sĩ tuyên bố bức điêu khắc là vô tri thì nó đã trở nên sống động trong giấc mơ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Were the rocks discovered on Mars proved to be inanimate?
|
Liệu những tảng đá được tìm thấy trên sao Hỏa có được chứng minh là vô tri hay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time humans reach Mars, they will have been considering inanimate objects as companions for decades.
|
Vào thời điểm con người lên Sao Hỏa, họ sẽ đã xem xét các vật thể vô tri như những người bạn đồng hành trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2050, scientists won't have been treating robots as inanimate tools; they'll be exploring their potential for consciousness.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ không còn coi robot là những công cụ vô tri nữa; họ sẽ khám phá tiềm năng ý thức của chúng. |
| Nghi vấn |
Will researchers have been debating the line between animate and inanimate matter for centuries by the time AI achieves true sentience?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có còn tranh luận về ranh giới giữa vật chất sống và vật chất vô tri trong nhiều thế kỷ nữa khi AI đạt được tri giác thực sự không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This rock is as inanimate as that statue.
|
Hòn đá này vô tri vô giác như bức tượng kia. |
| Phủ định |
The new robot is not less inanimate than the old one.
|
Con robot mới không vô tri vô giác hơn con robot cũ. |
| Nghi vấn |
Is this toy the least inanimate of all the toys?
|
Đồ chơi này có phải là đồ chơi ít vô tri nhất trong tất cả các đồ chơi không? |