(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inarticulate
C1

inarticulate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không diễn đạt được khó diễn đạt không lưu loát ấp úng ngọng nghịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inarticulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng diễn đạt bản thân một cách rõ ràng hoặc dễ dàng.

Definition (English Meaning)

Unable to express oneself clearly or easily.

Ví dụ Thực tế với 'Inarticulate'

  • "He was inarticulate with rage."

    "Anh ấy không thể nói nên lời vì giận dữ."

  • "Many people are inarticulate about their deepest feelings."

    "Nhiều người không thể diễn đạt được những cảm xúc sâu sắc nhất của mình."

  • "The shock had left her inarticulate."

    "Cú sốc khiến cô ấy không thể nói nên lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inarticulate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tongue-tied(cứng lưỡi, không nói nên lời)
speechless(không nói nên lời)
mute(câm)
unclear(không rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
expression(sự diễn đạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inarticulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inarticulate' thường được dùng để miêu tả người gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng của mình bằng lời nói. Nó có thể ám chỉ sự thiếu tự tin, thiếu vốn từ vựng, hoặc đơn giản là không thể tìm được những từ ngữ phù hợp. So với 'speechless' (không nói nên lời), 'inarticulate' nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng diễn đạt hơn là sự im lặng hoàn toàn. 'Eloquent' là từ trái nghĩa, chỉ khả năng diễn đạt trôi chảy và thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'inarticulate about' thường được sử dụng khi muốn nói ai đó gặp khó khăn trong việc diễn đạt về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was inarticulate about his feelings.' ('Anh ấy không thể diễn đạt được cảm xúc của mình.')
'inarticulate on' thường được sử dụng khi đề cập đến khả năng diễn đạt về một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She was inarticulate on the subject of economics.' ('Cô ấy không thể diễn đạt được về chủ đề kinh tế.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inarticulate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should express his feelings more clearly; he should not be so inarticulate.
Anh ấy nên diễn đạt cảm xúc của mình rõ ràng hơn; anh ấy không nên quá vụng về trong diễn đạt.
Phủ định
She cannot inarticulately convey such an important message.
Cô ấy không thể truyền đạt một thông điệp quan trọng như vậy một cách không rõ ràng.
Nghi vấn
Could he be inarticulate because he's nervous?
Liệu anh ấy có thể diễn đạt vụng về vì anh ấy lo lắng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker was inarticulate, struggling to convey his message.
Diễn giả không diễn đạt được, изо đật để truyền tải thông điệp của mình.
Phủ định
She did not express herself inarticulately; her speech was clear and precise.
Cô ấy không diễn đạt một cách vụng về; bài phát biểu của cô ấy rõ ràng và chính xác.
Nghi vấn
Does he become inarticulate when he is nervous?
Anh ấy có trở nên vụng về khi lo lắng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was inarticulate with joy, wasn't he?
Anh ấy không nói nên lời vì vui sướng, đúng không?
Phủ định
She wasn't inarticulate about her complaints, was she?
Cô ấy không hề ú ớ khi phàn nàn, đúng không?
Nghi vấn
They spoke inarticulately, didn't they?
Họ nói năng không rõ ràng, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be speaking inarticulately at the conference tomorrow because he is nervous.
Anh ấy sẽ nói không rõ ràng tại hội nghị vào ngày mai vì anh ấy lo lắng.
Phủ định
She won't be acting inarticulately during the presentation, she has rehearsed thoroughly.
Cô ấy sẽ không hành động vụng về trong buổi thuyết trình, cô ấy đã diễn tập kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will he be explaining his complex ideas inarticulately, or will he practice beforehand?
Liệu anh ấy sẽ giải thích những ý tưởng phức tạp của mình một cách không rõ ràng, hay anh ấy sẽ luyện tập trước?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was speaking inarticulately due to his nervousness.
Anh ấy đang nói không rõ ràng vì sự lo lắng của mình.
Phủ định
She wasn't being inarticulate; she was simply choosing her words carefully.
Cô ấy không hề nói lắp bắp; cô ấy chỉ đang lựa chọn từ ngữ một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Were they acting inarticulately because they were unprepared?
Có phải họ đang hành động không rõ ràng vì họ không chuẩn bị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)