(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eloquent
C1

eloquent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hùng biện có tài hùng biện diễn đạt trôi chảy và thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eloquent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tài hùng biện, diễn đạt trôi chảy và thuyết phục trong lời nói hoặc bài viết.

Definition (English Meaning)

Fluent or persuasive in speaking or writing.

Ví dụ Thực tế với 'Eloquent'

  • "She delivered an eloquent speech that moved everyone in the audience."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu hùng biện khiến mọi người trong khán giả đều cảm động."

  • "The lawyer presented an eloquent argument that swayed the jury."

    "Luật sư đã đưa ra một lập luận hùng biện làm lay chuyển bồi thẩm đoàn."

  • "Her eloquent prose captivated readers around the world."

    "Văn xuôi hùng biện của cô ấy đã chinh phục độc giả trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eloquent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

articulate(diễn đạt rõ ràng, mạch lạc)
fluent(trôi chảy, lưu loát)
persuasive(có sức thuyết phục)
expressive(biểu cảm, diễn cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

inarticulate(không diễn đạt được rõ ràng)
hesitant(ngập ngừng, do dự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Eloquent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eloquent' thường được dùng để miêu tả khả năng diễn đạt một cách rõ ràng, mạch lạc, có sức thuyết phục và gây ấn tượng mạnh mẽ. Khác với 'articulate' chỉ đơn thuần là khả năng diễn đạt rõ ràng, 'eloquent' nhấn mạnh đến vẻ đẹp, sự tinh tế và khả năng lay động cảm xúc của người nghe/đọc. So với 'fluent' (trôi chảy), 'eloquent' tập trung vào chất lượng và sức mạnh của ngôn ngữ hơn là chỉ tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng 'eloquent in', ta muốn chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà ai đó thể hiện sự hùng biện của mình. Ví dụ: 'He was eloquent in his defense of the accused.' (Anh ta hùng biện trong việc bào chữa cho bị cáo.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eloquent'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he spoke so eloquently impressed everyone in the meeting.
Việc anh ấy nói năng trôi chảy như vậy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
Phủ định
It's surprising that she didn't deliver her speech eloquently, considering her experience.
Thật ngạc nhiên là cô ấy đã không trình bày bài phát biểu của mình một cách trôi chảy, xét đến kinh nghiệm của cô ấy.
Nghi vấn
Whether he is eloquent enough to convince the jury remains to be seen.
Liệu anh ta có đủ khả năng hùng biện để thuyết phục bồi thẩm đoàn hay không vẫn còn phải xem.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To speak eloquently requires dedication.
Để nói chuyện trôi chảy đòi hỏi sự tận tâm.
Phủ định
It's important not to be eloquent all the time; sometimes simplicity is best.
Không phải lúc nào cũng cần phải hùng biện; đôi khi sự đơn giản là tốt nhất.
Nghi vấn
Why do you strive to be so eloquent?
Tại sao bạn lại cố gắng trở nên hùng biện như vậy?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor delivered an eloquent speech.
Giáo sư đã có một bài phát biểu hùng hồn.
Phủ định
She wasn't eloquent enough to convince the jury.
Cô ấy không đủ hùng biện để thuyết phục bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Was his eloquence enough to sway the audience?
Sự hùng biện của anh ấy có đủ để lay chuyển khán giả không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker will be speaking eloquently at the conference tomorrow.
Diễn giả sẽ phát biểu một cách hùng hồn tại hội nghị vào ngày mai.
Phủ định
She won't be expressing her views eloquently if she doesn't prepare.
Cô ấy sẽ không thể diễn đạt quan điểm của mình một cách hùng hồn nếu cô ấy không chuẩn bị.
Nghi vấn
Will the lawyer be arguing his case eloquently in court?
Liệu luật sư có tranh luận vụ án của mình một cách hùng hồn tại tòa án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)